Gian Lận Xuất Xứ – Việt Nam Có Đang Trở Thành “Bãi Đáp” Cho Hàng Hóa Mạo Danh?

Việt Nam đang đứng trước nguy cơ trở thành điểm trung chuyển cho hàng hóa gian lận xuất xứ, gây ảnh hưởng đến uy tín thương mại và nền kinh tế. Nhiều doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở để mạo danh ‘Made in Vietnam’ nhằm né thuế và hưởng ưu đãi. Thực trạng này đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát và bảo vệ thương hiệu quốc gia.

1. Vì sao Việt Nam trở thành tâm điểm trong cuộc chiến kiểm soát xuất xứ?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc xác định chính xác xuất xử hàng hóa trở thành yếu tố then chốt trong các chính sách thương mại của nhiều quốc gia. Đặc biệt, Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) đã và đang tăng cường các biện pháp kiểm soát xuất xứ hàng hóa nhằm bảo vệ nền kinh tế nội địa và đảm bảo tính minh bạch trong thương mại quốc tế.

Xu hướng siết chặt kiểm soát xuất xứ hàng hóa của Mỹ và EU

Gần đây, Mỹ đã ban hành quy định mới về phòng vệ thương mại, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 1 năm 2025, nhằm tăng cường kiểm soát và ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại liên quan đến xuất xứ hàng hóa. Những quy định này không chỉ tập trung vào việc áp thuế chống bán phá giá mà còn mở rộng sang việc kiểm tra chặt chẽ hơn về chứng nhận xuất xứ, đặc biệt đối với các mặt hàng có nguy cơ gian lận cao như thép, nhôm và dệt may.

Tương tự, EU cũng đã thông báo về việc mở rộng Hệ thống Kiểm soát nhập khẩu 2 (ICS2) sang các phương thức vận tải đường bộ và đường sắt từ ngày 1 tháng 4 năm 2025. Đây là bước tiến nhằm tăng cường an ninh và giám sát hàng hóa nhập khẩu, đảm bảo rằng các sản phẩm nhập vào EU tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xuất xứ và chất lượng.

Vì sao Việt Nam trở thành “điểm nóng” của gian lận xuất xứ?

Việt Nam, với vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực như dệt may, da giày và điện tử, đã thu hút sự chú ý của các cơ quan quản lý thương mại quốc tế. Tuy nhiên, cùng với sự tăng trưởng đó, Việt Nam cũng đối mặt với nguy cơ trở thành điểm trung chuyển cho các hành vi gian lận xuất xứ.

Một trong những nguyên nhân chính là việc một số doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt từ các quốc gia bị áp thuế cao khi xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ và EU, lợi dụng Việt Nam như một “trạm trung chuyển” để né tránh thuế quan. Họ thực hiện các hành vi như chuyển tải bất hợp pháp, giả mạo xuất xứ Việt Nam để xuất khẩu sang các thị trường này. Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) Nguyễn Anh Sơn đã nhấn mạnh rằng, trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia, xuất xứ hàng hóa luôn là một nội dung quan trọng nhằm đảm bảo tận dụng ưu đãi thuế quan và ngăn chặn các hành vi gian lận.

2. Nguyên nhân gia tăng gian lận xuất xứ tại Việt Nam

Chính sách bảo hộ thương mại của Mỹ và Châu Âu (EU) đã tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa trước ự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu. Các biện pháp như thuế chông bán phá giá và thuế chống trợ cấp được áp dụng rộng rãi. Chẳng hạn, Mỹ đã áp đặt thuế chống bán phá giá đối với nhiều sản phẩm thép và nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, khiến các nhà xuất khẩu tìm cách né trành bằng cách chuyển hàng qua nước thứ ba như Việt Nam.

Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do FTA

Việt Nam đã ký kết và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA)m như Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) và Hiệp định Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Những FTA này mang lại ưu đãi thuế quan đáng kể cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, điều này cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài lợi dụng bằng cách chuyển hàng hóa qua Việt Nam để hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan mà không thực sự đáp ứng tiêu chí xuất xứ.

Lỗ hổng trong kiểm soát chứng nhận xuất xứ (C/O)

Mặc dù Việt Nam đã nỗ lực cải thiện hệ thống cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), nhưng vẫn tồn tại những lỗ hổng trong quản lý và giám sát. Một số doanh nghiệp lợi dụng sự thiếu chặt chẽ này để giả mạo hoặc mua bán C/O, hợp thức hóa hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ. Ví dụ, đã có trường hợp hàng hóa sản xuất tại nước ngoài nhưng khi nhập về Việt Nam đã in sẵn dòng chữ “Made in Vietnam” để xuất khẩu sang thị trường khác.

Những yếu tố trên đã góp phần làm gia tăng tình trạng gian lận xuất xứ tại Việt Nam, đặt ra thách thức lớn cho cơ quan quản lý trong việc đảm bảo tuân thủ các cam kết thương mại quốc tế và bảo vệ uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

3. Các hình thức gian lận xuất xứ phổ biến trong khu công nghiệp (KCN)

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc gian lận xuất xứ hàng hóa đã trở thành một vấn đề nhức nhối, đặc biệt trong các khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam. Các doanh nghiệp không tuân thủ quy định đã áp dụng nhiều thủ đoạn tinh vi để lợi dụng ưu đãi thuế quan và né tránh các biện pháp phòng vệ thương mại từ các quốc gia nhập khẩu. Dưới đây là ba hình thức gian lận xuất xứ phổ biến:

Chuyển tải bất hợp pháp (Transshipment)

Chuyển tải bất hợp pháp là hành vi nhập khẩu hàng hóa gần như hoàn chỉnh từ quốc gia khác, sau đó chỉ thực hiện các công đoạn đơn giản như thay đổi nhãn mác thành “Made in Vietnam” trước khi xuất khẩu sang thị trường thứ ba. Mục đích chính là lợi dụng ưu đãi thuế quan mà Việt Nam được hưởng hoặc né tránh các biện pháp trừng phạt thương mại.

Ví dụ, một số doanh nghiệp đã nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, sau đó thay đổi nhãn mác thành “Made in Vietnam” để xuất khẩu sang các thị trường như Mỹ và EU, nhằm tránh thuế chống bán phá giá áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc. Theo báo cáo của ngành hải quan, trong 6 tháng đầu năm 2020, đã phát hiện 24 vụ vi phạm về xuất xứ hàng xuất khẩu, trong đó có nhiều trường hợp liên quan đến hành vi chuyển tải bất hợp pháp.

Chế biến tối thiểu (Minimal Processing)

Chế biến tối thiểu là việc thực hiện các công đoạn gia công, lắp ráp đơn giản không đủ để thay đổi bản chất của sản phẩm, nhưng doanh nghiệp vẫn khai báo là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam. Hành vi này nhằm đáp ứng yêu cầu về xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia.

Một số doanh nghiệp đầu tư dây chuyền sản xuất sơ sài, chỉ thực hiện các công đoạn lắp ráp đơn giản, nhưng vẫn khai báo hàng hóa có xuất xứ Việt Nam để xuất khẩu. Theo thông tin từ Cục Điều tra chống buôn lậu, từ năm 2019 đến hết tháng 10/2021, lực lượng hải quan đã phát hiện và xử lý 165 vụ vi phạm về xuất xứ hàng hóa, trong đó có nhiều trường hợp liên quan đến hành vi chế biến tối thiểu.

Làm giả giấy chứng nhận xuất xứ (C/O fraud)

Làm giả giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là hành vi sử dụng các doanh nghiệp “ma” hoặc hợp thức hóa chứng từ để chứng minh sai lệch về nguồn gốc hàng hóa. Hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Đã có trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, nhưng khi kiểm tra thực tế, lực lượng hải quan phát hiện hàng hóa được đóng trong thùng carton có in chữ “MADE IN VIET NAM”, “MANUFACTURED IN VIETNAM”. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã cố tình làm giả xuất xứ để hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan.

Những hành vi gian lận xuất xứ nêu trên không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời đặt ra thách thức lớn cho các cơ quan chức năng trong việc kiểm soát và ngăn chặn.

4. Phân tích thực tế: Những vụ gian lận xuất xứ đã bị phát hiện tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp đã lợi dụng kẽ hở trong hệ thống kiểm soát xuất xứ để gian lận, né tránh thuế quan từ Mỹ và EU. Các vụ việc điển hình sau đây cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề và những hậu quả mà các doanh nghiệp vi phạm phải đối mặt.

Vụ thép Trung Quốc “đội lốt” Việt Nam (2019)

Năm 2019, Bộ Thương mại Mỹ (DOC) phát hiện một số doanh nghiệp nhập khẩu thép cán nóng từ Trung Quốc, sau đó thực hiện công đoạn gia công tối thiểu tại Việt Nam như cắt, tẩy rỉ hoặc mạ kẽm, rồi xuất khẩu sang Mỹ dưới danh nghĩa hàng Việt Nam. Hành vi này nhằm tránh thuế chống bán phá giá mà Mỹ áp đặt lên thép Trung Quốc.

Sau khi điều tra, DOC quyết định áp mức thuế trừng phạt lên đến 456% đối với các lô hàng thép xuất khẩu từ Việt Nam có nguồn gốc Trung Quốc. Vụ việc khiến hàng loạt doanh nghiệp thép Việt Nam bị kiểm tra gắt gao, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành xuất khẩu thép. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), trong năm 2020, xuất khẩu thép sang Mỹ giảm hơn 20% do bị siết chặt kiểm tra.

Vụ gỗ dán xuất khẩu sang Mỹ (2020)

Ngành gỗ Việt Nam cũng từng bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các vụ gian lận xuất xứ. Năm 2020, Mỹ khởi xướng điều tra đối với một số doanh nghiệp xuất khẩu gỗ dán từ Việt Nam, do nghi ngờ các doanh nghiệp này nhập nguyên liệu từ Trung Quốc rồi chỉ thực hiện gia công đơn giản để lấy xuất xứ Việt Nam.

Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan Việt Nam, xuất khẩu gỗ dán sang Mỹ năm 2019 đạt khoảng 320 triệu USD, tăng đột biến so với các năm trước. Sự tăng trưởng bất thường này đã khiến giới chức Mỹ nghi ngờ và áp đặt biện pháp giám sát chặt chẽ hơn. Đến năm 2021, DOC đã áp thuế chống bán phá giá đối với một số doanh nghiệp Việt Nam có liên quan.

Vụ xe đạp Trung Quốc “mượn danh” Việt Nam

Không chỉ ngành thép hay gỗ, ngành xe đạp cũng từng bị ảnh hưởng bởi gian lận xuất xứ. Mỹ phát hiện một số doanh nghiệp nhập khẩu linh kiện xe đạp từ Trung Quốc, sau đó lắp ráp đơn giản tại Việt Nam và xuất khẩu sang Mỹ dưới danh nghĩa hàng Việt Nam để tránh thuế chống bán phá giá.

Hậu quả là Mỹ đã đưa các doanh nghiệp xe đạp Việt Nam vào danh sách giám sát đặc biệt, khiến quy trình kiểm tra hải quan trở nên chặt chẽ hơn. Theo thống kê của Hiệp hội Xe đạp Việt Nam, xuất khẩu xe đạp sang Mỹ đã giảm hơn 15% vào năm 2022 do các biện pháp kiểm soát nguồn gốc chặt chẽ hơn từ phía Mỹ.

Những vụ việc trên để lại bài học quan trọng cho các doanh nghiệp trong KCN. Đầu tiên, việc gian lận xuất xứ có thể giúp một số công ty hưởng lợi trong ngắn hạn nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm thuế trừng phạt cao và mất quyền tiếp cận thị trường. Thứ hai, khi một số doanh nghiệp vi phạm, cả khu công nghiệp có thể bị giám sát chặt chẽ hơn, làm tăng chi phí tuân thủ và ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu chung. Cuối cùng, nếu Việt Nam không kiểm soát tốt gian lận xuất xứ, nguy cơ Mỹ và EU áp đặt thuế trừng phạt lên toàn bộ ngành hàng là rất lớn, ảnh hưởng đến sức hút của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

5. Tác động của gian lận xuất xứ đến các KCN tại Việt Nam

Việc các doanh nghiệp lợi dụng Việt Nam để gian lận xuất xứ không chỉ ảnh hưởng đến chính họ mà còn tác động sâu rộng đến toàn bộ hệ sinh thái công nghiệp của Việt Nam, đặc biệt là các khu công nghiệp (KCN). Khi một số doanh nghiệp bị phát hiện vi phạm, hệ quả kéo theo là các chính sách siết chặt hơn từ phía Mỹ và EU, làm tăng rủi ro cho các doanh nghiệp làm ăn chân chính.

Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất là nguy cơ Mỹ và EU áp thuế trừng phạt lên toàn ngành, thay vì chỉ nhắm vào doanh nghiệp vi phạm. Đây không phải là viễn cảnh xa vời, bởi Mỹ đã từng áp dụng biện pháp tương tự đối với các quốc gia khác. Nếu tình trạng gian lận tiếp diễn, Việt Nam có thể bị coi là điểm trung chuyển hàng hóa gian lận, dẫn đến việc toàn ngành xuất khẩu phải chịu mức thuế cao hơn hoặc thậm chí bị hạn chế tiếp cận thị trường. Điều này sẽ tác động mạnh đến các doanh nghiệp sản xuất thực sự tại Việt Nam, làm giảm lợi thế cạnh tranh và tăng chi phí xuất khẩu.

Các doanh nghiệp chân chính trong KCN cũng bị ảnh hưởng khi họ gặp khó khăn hơn trong việc xuất khẩu sản phẩm do thủ tục hải quan bị kiểm soát gắt gao hơn. Khi các cơ quan chức năng nước ngoài tăng cường giám sát, thời gian thông quan kéo dài, yêu cầu chứng minh xuất xứ trở nên phức tạp hơn, gây áp lực lên doanh nghiệp trong việc tuân thủ. Một số công ty chia sẻ rằng, chi phí tuân thủ đối với các yêu cầu mới có thể tăng từ 10-20%, khiến họ mất đi lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ từ quốc gia khác.

Ngoài ra, môi trường đầu tư của Việt Nam cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng tiêu cực. Khi gian lận xuất xứ diễn ra phổ biến, Việt Nam có thể bị xem là một thị trường có rủi ro cao, khiến các nhà đầu tư e ngại. Việc bị giám sát quá mức từ các đối tác thương mại lớn có thể làm giảm động lực của các tập đoàn quốc tế trong việc mở rộng sản xuất tại Việt Nam. Điều này sẽ khiến dòng vốn FDI vào KCN chậm lại, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

6. Góc nhìn quốc tế: Việt Nam bị giám sát thế nào từ Mỹ & EU?

Trước tình trạng gian lận xuất xứ gia tăng, Mỹ và EU đã triển khai các biện pháp giám sát ngày càng tinh vi để kiểm soát chặt chẽ hơn nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu. Một trong những công cụ quan trọng mà Mỹ đang sử dụng là AI và phân tích dữ liệu hải quan để phát hiện dấu hiệu bất thường trong thương mại. Các cơ quan của Mỹ có thể theo dõi dữ liệu nhập khẩu theo thời gian thực, phát hiện những thay đổi đột ngột trong khối lượng hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam, đặc biệt là các mặt hàng trước đây chủ yếu xuất khẩu từ Trung Quốc. Nếu có sự gia tăng đột biến, cơ quan chức năng sẽ mở cuộc điều tra để xác định xem có gian lận xuất xứ hay không.

EU cũng đang áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc và kiểm soát carbon (ESG) để xác định nguồn gốc sản phẩm một cách minh bạch hơn. Theo các quy định mới, doanh nghiệp xuất khẩu vào EU phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về minh bạch chuỗi cung ứng và trách nhiệm môi trường. Các công ty không thể chỉ dựa vào chứng nhận xuất xứ giấy tờ mà phải có dữ liệu số hóa về chuỗi cung ứng, bao gồm nguồn nguyên liệu, quá trình sản xuất và lịch sử giao dịch. Điều này khiến việc gian lận xuất xứ trở nên khó khăn hơn và đòi hỏi các doanh nghiệp Việt phải thích nghi nhanh với những thay đổi trong quy định quốc tế.

Bên cạnh đó, Mỹ và Việt Nam đã tăng cường hợp tác để ngăn chặn gian lận xuất xứ. Chính phủ Việt Nam đã ký kết các biên bản ghi nhớ với Mỹ về việc kiểm soát xuất xứ hàng hóa, tăng cường chia sẻ thông tin giữa hải quan hai nước. Các cơ quan chức năng Việt Nam cũng đã thực hiện hàng loạt cuộc kiểm tra và xử phạt nghiêm khắc đối với doanh nghiệp vi phạm, nhằm tránh bị Mỹ và EU áp đặt các biện pháp trừng phạt toàn diện.

Điểm mấu chốt là doanh nghiệp Việt Nam không còn có thể “lách luật” một cách dễ dàng như trước. Với sự phát triển của công nghệ giám sát, việc gian lận xuất xứ giờ đây không chỉ phụ thuộc vào giấy tờ mà còn có thể bị phát hiện qua dữ liệu giao dịch, chuỗi cung ứng và các yếu tố khác. Do đó, doanh nghiệp cần có chiến lược thích ứng để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế một cách bền vững.

7. Giải pháp cho doanh nghiệp trong KCN để tránh liên lụy

Trước sức ép ngày càng lớn từ các đối tác thương mại lớn, các doanh nghiệp Việt Nam trong KCN cần chủ động thay đổi để tránh bị liên lụy bởi các vụ gian lận xuất xứ. Một trong những giải pháp quan trọng nhất là tăng cường truy xuất nguồn gốc nội bộ. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý minh bạch, có thể cung cấp dữ liệu chi tiết về nguồn nguyên liệu, quá trình sản xuất và chuỗi cung ứng khi cần thiết. Các doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ blockchain hoặc các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại để đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro.

Bên cạnh đó, việc hợp tác chặt chẽ với cơ quan quản lý cũng đóng vai trò quan trọng. Các doanh nghiệp cần làm việc thường xuyên với Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan và các cơ quan liên quan để cập nhật thông tin về các chính sách chống gian lận mới nhất. Việc tuân thủ đúng quy trình cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và thực hiện đầy đủ các quy định pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những hậu quả đáng tiếc khi bị kiểm tra đột xuất.

Ngoài ra, doanh nghiệp trong KCN có thể tham gia hiệp hội ngành hàng để cập nhật cảnh báo về chính sách chống gian lận và tìm kiếm giải pháp chung cho ngành. Các hiệp hội có thể đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan chức năng, giúp doanh nghiệp dễ dàng thích nghi với các thay đổi trong quy định thương mại quốc tế.

Gian lận xuất xứ là một vấn đề nghiêm trọng không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vi phạm mà còn đe dọa toàn bộ ngành xuất khẩu và hệ thống KCN tại Việt Nam. Những vụ gian lận bị phát hiện trong thời gian qua đã khiến Mỹ và EU gia tăng kiểm soát, đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp chân chính. Nếu không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn, Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ bị áp thuế trừng phạt trên diện rộng, làm suy giảm khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp xuất khẩu.

Để giữ vững vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần nâng cấp công nghệ kiểm soát xuất xứ, thực hiện các biện pháp tuân thủ nghiêm ngặt hơn và hợp tác chặt chẽ với đối tác thương mại để ngăn chặn các hành vi gian lận. Về phía doanh nghiệp, việc đảm bảo minh bạch trong chuỗi cung ứng, tuân thủ quy định quốc tế và chủ động thích ứng với các yêu cầu mới sẽ là chìa khóa để tránh rủi ro và duy trì lợi thế cạnh tranh trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang