Ngành công nghiệp của Việt Nam là trụ cột của nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ – và hiện đang đối mặt với những mối đe dọa ngày càng gia tăng từ thiên tai. Trong những năm gần đây, Việt Nam và các nước láng giềng đã trải qua hàng loạt hiện tượng cực đoan, từ những cơn bão và trận lũ lớn đến các rung chấn từ động đất ở xa, nhấn mạnh sự cấp thiết của việc xây dựng hạ tầng có khả năng chống chịu. Bài viết này sẽ phân tích cách ngành công nghiệp Việt Nam đang nâng cao khả năng phục hồi trước động đất và các thảm họa thiên nhiên khác, với trọng tâm là những diễn biến mới nhất, vai trò của Chỉ số Khả năng Phục hồi Xây dựng (BRI), các chiến lược và công nghệ hiện tại, cũng như các mối quan hệ hợp tác quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro thiên tai.
Mức độ phơi nhiễm thiên tai của Việt Nam: Diễn biến gần đây và rủi ro
Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước thiên tai, nằm trong nhóm có nguy cơ cao nhất ở châu Á. Chỉ riêng trong năm 2023, hơn 1.100 thảm họa thiên nhiên đã xảy ra tại Việt Nam, gây thiệt hại lớn về người. Địa hình của Việt Nam – với đường bờ biển dài và các lưu vực sông tập trung đông dân cư cùng hoạt động công nghiệp – khiến nước này dễ bị ảnh hưởng bởi bão, lũ lụt, hạn hán và nước biển dâng. Thực tế, Việt Nam đã nằm trong số những khu vực chịu tác động khí hậu nghiêm trọng nhất thế giới trong hai thập kỷ qua. Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm các hiện tượng này: mưa lớn gây sạt lở đất và lũ lụt, làm gián đoạn giao thông trên các tuyến đường cao tốc và thậm chí cả sân bay, trong khi nhiệt độ tăng cao dẫn đến những cơn bão dữ dội hơn và các đợt nắng nóng khắc nghiệt.
Một ví dụ điển hình là bão Yagi (2024), cơn bão đã gây gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng ở miền Bắc Việt Nam. Một khảo sát với 216 công ty cho thấy 82,4% doanh nghiệp bị ảnh hưởng từ mức trung bình đến nghiêm trọng do bão Yagi – bao gồm mất điện, đường sá bị ngập lụt và hàng tồn kho bị hư hại. Các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và nhà điều hành cảng chịu tác động nặng nề nhất, cho thấy chỉ một cơn bão cũng có thể làm gián đoạn hoạt động công nghiệp trên diện rộng. Mặc dù phần lớn doanh nghiệp phục hồi trong vòng hai tuần nhờ huy động nguồn lực nhanh chóng, sự kiện này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết của các biện pháp phòng ngừa mạnh mẽ hơn và hệ thống dự phòng hiệu quả. Các cơn bão trước đây còn gây ra thiệt hại nghiêm trọng hơn: chẳng hạn, bão Damrey năm 2017 đã gây thiệt hại khoảng 1 tỷ USD tại Việt Nam. Năm 2020, lũ lụt kéo dài ở miền Trung làm gián đoạn hoạt động của hàng nghìn doanh nghiệp – nhiều nhà máy phải tạm ngừng sản xuất do thiếu lao động, chậm trễ nguồn cung hoặc cơ sở vật chất bị hư hại. Những ví dụ này cho thấy thời tiết cực đoan không phải là một mối đe dọa xa vời mà là một nguy cơ hiện hữu đối với sự ổn định của nền công nghiệp và kinh tế Việt Nam.
Mặc dù nguy cơ động đất ở Việt Nam thấp hơn so với một số nước láng giềng, nhưng không thể bỏ qua hoàn toàn. Việt Nam nằm gần một số khu vực có hoạt động địa chấn và đôi khi chịu ảnh hưởng từ các trận động đất trong khu vực. Một lời nhắc nhở rõ ràng đã xuất hiện vào ngày 28/3/2025, khi một trận động đất mạnh 7,7 độ richter xảy ra ở miền trung Myanmar. Đây là một trong những trận động đất mạnh nhất ở Đông Nam Á trong những năm gần đây, với rung chấn đủ mạnh để làm rung lắc các tòa nhà cao tầng từ Hà Nội đến TP.HCM. Tại TP.HCM, nhiều nhân viên văn phòng đã sơ tán khi cảm nhận được sự rung chuyển, trong khi cư dân ở các chung cư cao tầng tại Hà Nội thấy đồ đạc, thậm chí cả nước trong bể cá, dao động do ảnh hưởng từ trận động đất xa xôi. May mắn thay, Việt Nam không có thiệt hại về người hoặc tổn thất nghiêm trọng nào từ sự kiện này. Tuy nhiên, đây là một hồi chuông cảnh tỉnh: nó cho thấy những trận động đất lớn trong khu vực có thể ảnh hưởng đến các trung tâm đô thị của Việt Nam, và các cơ sở công nghiệp (đặc biệt là nhà máy có thiết bị nặng hoặc vật liệu nguy hiểm) cần có sự chuẩn bị để đối phó với rung chấn. Việt Nam có lịch sử địa chấn tương đối ôn hòa – trong thế kỷ qua, nước này chưa ghi nhận trận động đất gây chết người nào – nhưng các nhà khoa học cảnh báo rằng có thể xảy ra các trận động đất cỡ trung bình dọc theo các đứt gãy địa phương. Do đó, dù lũ lụt và bão vẫn là mối quan tâm chính, khả năng chống chịu động đất cũng cần được đưa vào chiến lược quản lý rủi ro công nghiệp.
Nhu cầu nâng cao khả năng chống chịu trong ngành công nghiệp
Sự kết hợp của các mối nguy thiên tai này khiến các trung tâm công nghiệp của Việt Nam phải đối mặt với những rủi ro đa chiều. Nhiều khu chế xuất và khu công nghiệp nằm ở các vùng trũng ven biển hoặc đồng bằng sông (ví dụ: vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng), những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi bão và lũ lụt. Các dự báo khí hậu cho thấy rằng đến năm 2030, các thành phố lớn như TP.HCM có thể chứng kiến các đợt nắng nóng gay gắt hơn (có thể làm giảm năng suất lao động và gây áp lực lên nguồn cung điện), trong khi Hà Nội có thể đối mặt với các trận mưa lớn hơn (làm quá tải hệ thống thoát nước và gia tăng nguy cơ lũ lụt). Các khu công nghiệp ven biển cũng phải đối mặt với sóng lớn và xói lở bờ biển, những nguy cơ sẽ ngày càng trầm trọng hơn khi mực nước biển dâng cao.
Tất cả những yếu tố này đe dọa sự liên tục của hoạt động sản xuất, an toàn của người lao động và tính toàn vẹn của tài sản trong ngành công nghiệp. Những tác động kinh tế là rất lớn. Chỉ tính riêng các sự cố hạ tầng liên quan đến biến đổi khí hậu đã khiến doanh nghiệp tại Việt Nam thiệt hại trung bình khoảng 280 triệu USD mỗi năm. Tổng thể, Việt Nam đã mất khoảng 10 tỷ USD trong năm 2020 (tương đương 3,2% GDP) do tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu. Hơn 70% dân số Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ thiên tai – đặc biệt dễ bị tổn thương là các cộng đồng nghèo, những người thường cung cấp lực lượng lao động cho các ngành công nghiệp.

Hình 1: Ảnh hưởng tài chính của thiên tai tại Việt Nam
Đối với lĩnh vực công nghiệp, điều này không chỉ đơn thuần là thiệt hại trực tiếp đến nhà máy và kho bãi mà còn dẫn đến sự gián đoạn chuỗi cung ứng, tình trạng lao động bị ảnh hưởng và các sự cố mất điện hoặc giao thông khiến sản xuất đình trệ. Ví dụ, sau bão Yagi, gần 70% doanh nghiệp được khảo sát báo cáo rằng họ gặp phải tình trạng chậm trễ trong vận chuyển hoặc sản xuất. Những gián đoạn như vậy có thể lan rộng trên phạm vi toàn cầu do vai trò quan trọng của Việt Nam trong các chuỗi cung ứng điện tử, may mặc và nhiều ngành công nghiệp khác.

Hình 2: Tỷ lệ rủi ro do thiên tai gây ra
Do đó, việc nâng cao khả năng chống chịu không chỉ là vấn đề an toàn mà còn là yêu cầu kinh tế cấp thiết nhằm bảo vệ đà tăng trưởng và môi trường đầu tư của Việt Nam. Đáng khích lệ là nhận thức về những rủi ro này đang dần chuyển thành hành động. Chính phủ và khu vực tư nhân ngày càng tập trung vào việc “chống chịu rủi ro” trong phát triển công nghiệp. Điều này bao gồm cập nhật các quy chuẩn xây dựng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng bảo vệ, áp dụng công nghệ mới để theo dõi thiên tai và đảm bảo các kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh. Các chỉ số và khung đánh giá quốc tế cũng đang được triển khai để định hướng và đo lường mức độ chống chịu. Một công cụ tiên phong đang tạo dấu ấn trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp của Việt Nam là Chỉ số Khả năng Chống chịu Công trình (Building Resilience Index – BRI).
Chỉ số Khả năng Chống chịu (BRI): Công Cụ Mới Giúp Công Trình An Toàn Hơn
Một chuyên gia từ IFC đã giới thiệu Chỉ số Khả năng Chống chịu Công trình (BRI) tại sự kiện ra mắt ở Việt Nam, diễn ra tại Hà Nội vào ngày 20/04/2023. BRI là một nền tảng trực tuyến giúp đánh giá mức độ chống chịu của công trình trước các mối nguy hiểm, hướng đến mục tiêu nâng cao tính an toàn cho các tòa nhà – bao gồm cả cơ sở công nghiệp – trước thảm họa. Vào tháng 4/2023, Việt Nam trở thành một trong những quốc gia đầu tiên thí điểm BRI – hệ thống đánh giá khả năng chống chịu của công trình do Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) phát triển. BRI về cơ bản là một công cụ lập bản đồ rủi ro và đánh giá khả năng chống chịu, giúp xác định mức độ một công trình có thể chịu được rủi ro từ khí hậu và thiên tai.
Bằng cách nhập vị trí và đặc điểm thiết kế của một dự án, các nhà phát triển và kỹ sư có thể sử dụng BRI để xác định các mối nguy hiểm cụ thể tại địa điểm (như vùng ngập lụt, khu vực có gió bão mạnh, hoặc gần đứt gãy địa chấn), đồng thời kiểm tra xem thiết kế công trình có bao gồm các biện pháp bảo vệ phù hợp hay không. Công cụ này sau đó tạo ra một bảng điểm khả năng chống chịu và cho phép nhà đầu tư công khai những đánh giá này – tương tự như cách các chứng nhận công trình xanh (như EDGE của IFC hoặc LEED) hoạt động, nhưng tập trung vào khả năng sẵn sàng đối phó với thảm họa. Việc triển khai BRI tại Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ Úc, đồng thời dữ liệu về rủi ro tại Việt Nam cũng được tích hợp vào nền tảng. Điều này có nghĩa là các bản đồ rủi ro trong nước (bản đồ ngập lụt, bản đồ cường độ gió bão, bản đồ gia tốc nền động đất, v.v.) đã được xây dựng trong hệ thống BRI, giúp đánh giá rủi ro chính xác hơn trong bối cảnh Việt Nam. Ban đầu, ba dự án thí điểm trong các lĩnh vực nhà ở, văn phòng và khách sạn đang được đánh giá để tinh chỉnh chỉ số này phù hợp với Việt Nam.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp cũng có thể hưởng lợi đáng kể từ BRI. Các công trình công nghiệp – như nhà máy, kho bãi, nhà máy điện – có thể được đánh giá về khả năng chống chịu, từ đó thực hiện nâng cấp hoặc xây dựng theo tiêu chuẩn cao hơn. Ví dụ, một nhà máy điện tử ở tỉnh ven biển có thể nhận thấy thông qua BRI rằng khu vực của họ có nguy cơ cao bị gió bão mạnh, từ đó quyết định gia cố mái và tường hoặc nâng cao các thiết bị quan trọng để tránh bị ngập lụt. Các quan chức Việt Nam coi BRI là một công cụ quan trọng giúp thúc đẩy xây dựng công trình có khả năng chống chịu tốt hơn. Ông Nguyễn Công Thịnh, Phó Cục trưởng Cục Khoa học Công nghệ và Môi trường (Bộ Xây dựng), nhấn mạnh rằng việc tích hợp các biện pháp thích ứng với khí hậu vào phát triển đô thị (bao gồm cả các khu công nghiệp) là rất quan trọng để “tránh tổn thất tài sản nhà ở và công nghiệp” trong khi vẫn hướng tới tăng trưởng bền vững và phát thải ròng bằng 0.
Nói cách khác, BRI giúp đảm bảo rằng các nhà máy hoặc tòa nhà thương mại mới không chỉ được thiết kế để hoạt động hiệu quả mà còn an toàn, tránh tình trạng một trận động đất hay cơn bão có thể phá hủy hàng năm trời đầu tư. Ông Thomas Jacobs, Giám đốc Quốc gia của IFC, nhấn mạnh rằng khi các mối đe dọa từ biến đổi khí hậu gia tăng, các công trình phải có khả năng chống chịu với các rủi ro như bão, lũ lụt, hỏa hoạn và sạt lở đất, đặc biệt là ở các khu đô thị đông đúc. Ông cho biết, việc trang bị BRI cho các nhà phát triển và nhà đầu tư sẽ củng cố chương trình khí hậu của Việt Nam, đồng thời thúc đẩy một nền kinh tế “xanh hơn, bền vững hơn và toàn diện hơn.”
Mặc dù BRI còn mới, nhưng nó dựa trên mô hình thành công của các tiêu chuẩn xây dựng tự nguyện – tương tự như phong trào công trình xanh. Thực tế, BRI được kỳ vọng sẽ đạt được mức độ phổ biến như chương trình EDGE của IFC, vốn đã giúp nhiều dự án tại Việt Nam tiết kiệm chi phí và giảm phát thải. Tương tự, BRI có thể giúp các dự án tiết kiệm chi phí tổn thất tiềm tàng do thiên tai và giảm thời gian gián đoạn hoạt động. Trong vài năm tới, khi ngày càng có nhiều nhà phát triển tại Việt Nam sử dụng BRI, chúng ta có thể sẽ thấy các “xếp hạng chống chịu” trở thành tiêu chuẩn trong ngành bất động sản và phát triển công nghiệp, định hướng từ thiết kế nhà máy đến mức phí bảo hiểm mà một cơ sở có thể phải trả. Cuối cùng, việc áp dụng rộng rãi các công cụ như BRI sẽ nâng cao tiêu chuẩn chất lượng xây dựng – đảm bảo rằng các công trình không chỉ hiện đại và hiệu quả, mà còn có khả năng chống chịu tốt trước các cú sốc và áp lực từ thiên nhiên.
Chiến lược và Chính sách về Khả năng Chống chịu của Công nghiệp
Xây dựng khả năng chống chịu không chỉ là các dự án đơn lẻ – mà đòi hỏi những thay đổi chiến lược và mang tính hệ thống. Chính phủ Việt Nam đã nhận ra điều này và thực hiện một khung chính sách toàn diện nhằm giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu trên tất cả các lĩnh vực. Đáng chú ý, Việt Nam đã ban hành Luật Phòng, chống Thiên tai đầu tiên vào năm 2014, tạo nền tảng cho quản lý rủi ro đồng bộ trên toàn quốc. Tiếp theo đó là Chiến lược Quốc gia về Phòng, chống và Giảm nhẹ Thiên tai đến năm 2030 (tầm nhìn đến 2050) được phê duyệt vào năm 2021. Để cụ thể hóa chiến lược này, Kế hoạch Quốc gia về Phòng, chống Thiên tai (2021–2025) đã được ban hành, tập trung vào các hành động cụ thể.

Hình 3: Phân bổ ước tính các chiến lược tăng cường khả năng chống chịu của ngành công nghiệp Việt Nam
Chiến lược và kế hoạch quốc gia đã đề ra những mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể để tăng cường khả năng chống chịu. Các ưu tiên chính bao gồm:
Tăng cường Chính sách và Quy hoạch
Việt Nam đang cập nhật các luật, quy định và tiêu chuẩn nhằm lồng ghép giảm thiểu rủi ro thiên tai vào mọi khía cạnh của phát triển. Điều này bao gồm việc cập nhật các tiêu chuẩn xây dựng – ví dụ, Việt Nam đã ban hành tiêu chuẩn thiết kế kháng chấn hiện đại vào năm 2006 (dựa trên hướng dẫn của Eurocode) và cập nhật vào năm 2012, đảm bảo các công trình công nghiệp và dân dụng mới có khả năng chịu được các tác động địa chấn dự kiến. Quy hoạch sử dụng đất cũng đang được điều chỉnh để tránh xây dựng nhà máy hoặc kho bãi ở những khu vực có rủi ro cao mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp.
Nâng cao Năng lực và Nhận thức
Chính phủ đang đào tạo chính quyền địa phương, cộng đồng và doanh nghiệp về công tác chuẩn bị ứng phó thiên tai. Nhiều khu công nghiệp hiện nay tổ chức diễn tập khẩn cấp thường xuyên và có kế hoạch ứng phó với các tình huống như tràn hóa chất trong lũ lụt hoặc cháy nhà máy trong động đất. Chính phủ cũng đã triển khai các chương trình quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng tại hơn 6.000 xã dễ bị tổn thương, gián tiếp bảo vệ ngành công nghiệp bằng cách bảo vệ cộng đồng lao động và chuỗi cung ứng địa phương. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục trong trường học giúp lực lượng lao động hiểu rõ hơn về cách ứng phó khi thiên tai xảy ra.
Cải thiện Dự báo và Hệ thống Cảnh báo Sớm
Một trọng tâm chính là nâng cấp mạng lưới quan trắc khí tượng thủy văn và địa vật lý. Với sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế, Việt Nam đã đầu tư vào hệ thống radar thời tiết tiên tiến, mô hình dự báo lũ lụt, và thậm chí đang xem xét cảnh báo sớm động đất ở một số khu vực. Mục tiêu là cung cấp thông tin rủi ro toàn diện và cảnh báo sớm kịp thời đến tất cả các bên liên quan. Ví dụ, chính phủ đang phát triển hệ thống cảnh báo SMS và mạng loa truyền thanh để cảnh báo nhà máy và cộng đồng về nguy cơ lũ lụt hoặc nước biển dâng sớm hàng giờ, giúp họ có thể ngừng vận hành thiết bị và sơ tán an toàn. Cảnh báo sớm cũng là trọng tâm trong Tuyên bố Hạ Long của ASEAN (2023) về hành động dự báo trước, trong đó Việt Nam đóng vai trò tích cực.
Đầu tư vào Cơ sở hạ tầng Chống chịu
Các biện pháp phòng thủ hạ tầng quan trọng đang được xây dựng hoặc củng cố để bảo vệ khu vực công nghiệp và đô thị. Điều này bao gồm hệ thống đê và kè kiên cố dọc theo các con sông lớn và vùng ven biển, tường chắn sóng tại các khu vực ven biển dễ bị tổn thương, gia cố bờ sông, và cải thiện hệ thống thoát nước đô thị. Một số dự án đã được triển khai – chẳng hạn, một hệ thống đê lớn đang được xây dựng dọc theo sông Hồng để bảo vệ các khu công nghiệp tại Hà Nội và các tỉnh lân cận khỏi lũ lụt. Ở các khu công nghiệp ven biển, việc trồng lại rừng ngập mặn và xây dựng đê chắn sóng được sử dụng như một giải pháp bảo vệ tự nhiên. Sáng kiến “Bờ Biển Chống Chịu” của Chính phủ và Ngân hàng Thế giới đã xác định những nâng cấp cơ sở hạ tầng quan trọng để bảo vệ các trung tâm kinh tế ven biển. Những biện pháp này tuy tốn kém nhưng cần thiết: các giải pháp kỹ thuật như đê điều và tường chắn sóng có thể giảm đáng kể tác động của bão và triều cường lên nhà máy và cảng biển. Tương tự, nâng cao mặt đường hoặc xây dựng hồ chứa giúp kiểm soát lũ lụt, tránh làm ngập các khu công nghiệp.
Phát triển Công nghiệp có Tính toán Rủi ro
Chiến lược phát triển công nghiệp và đô thị của Việt Nam đang chuyển hướng để tích hợp khả năng chống chịu. Các khu công nghiệp mới phải đánh giá rủi ro môi trường và thiên tai ngay từ giai đoạn quy hoạch. Có xu hướng phát triển các khu công nghiệp “thông minh” với hệ thống kiểm soát lũ lụt (ví dụ: hồ điều hòa, hệ thống bơm) và nguồn điện dự phòng. Chính phủ cũng đang thúc đẩy mô hình khu công nghiệp sinh thái, trong đó một số khu đã tích hợp các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu. Bằng cách tập trung vào những khu vực dễ bị tổn thương nhất – như các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long – chính quyền hướng đến ưu tiên đầu tư vào các biện pháp chống chịu ở những nơi quan trọng nhất.
Cơ chế Tài chính và Bảo hiểm
Một lĩnh vực chiến lược mới nổi là sử dụng các công cụ tài chính để quản lý rủi ro thiên tai. Việt Nam đang nghiên cứu các giải pháp tài chính rủi ro thiên tai, chẳng hạn như quỹ dự phòng quốc gia và khuyến khích doanh nghiệp tham gia bảo hiểm. Hiện tại, chưa đến 20% doanh nghiệp tại Việt Nam cảm thấy họ đã sẵn sàng đối phó với rủi ro lớn, và tỷ lệ tham gia bảo hiểm thiên tai còn thấp. Các chính sách đang được xây dựng để khuyến khích doanh nghiệp mua bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm tham số chi trả nhanh sau sự kiện thiên tai) và thành lập quỹ dự phòng để hỗ trợ phục hồi công nghiệp. Việc có sẵn tài chính dự phòng – một trong những trụ cột hành động dự báo trước của ASEAN – giúp đảm bảo khi thiên tai xảy ra, các quỹ cứu trợ và tái thiết có thể được kích hoạt ngay lập tức.
Hợp tác Toàn Xã hội
Cách tiếp cận của Việt Nam công nhận rằng khả năng chống chịu là trách nhiệm chung. Chính phủ đã thiết lập các nền tảng như Đối tác Giảm thiểu Rủi ro Thiên tai (DRRP), không chỉ bao gồm các bộ ngành mà còn có sự tham gia của khu vực tư nhân (bao gồm các hiệp hội công nghiệp) và các tổ chức phi chính phủ. Cách tiếp cận hợp tác này giúp các doanh nghiệp công nghiệp có tiếng nói trong quá trình hoạch định chính sách và có thể chia sẻ kinh nghiệm hoặc nhu cầu thực tế. Các công ty cũng được khuyến khích hình thành mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau – chẳng hạn, các nhà máy trong cùng một khu công nghiệp có thể góp quỹ để xây dựng lực lượng cứu hỏa chung hoặc tổ chức diễn tập sơ tán tập thể.
Với những chiến lược này, Việt Nam đã và đang chuyển đổi từ ứng phó thiên tai bị động sang quản lý rủi ro chủ động. Ngành công nghiệp ngày nay có tổ chức tốt hơn nhiều so với một thập kỷ trước trong việc ứng phó với thiên tai. Các nhà máy có kế hoạch duy trì hoạt động, máy phát điện dự phòng, và các biện pháp bảo quản an toàn hơn cho vật liệu độc hại. Quan trọng hơn, giảm thiểu rủi ro thiên tai đang được lồng ghép vào các kế hoạch phát triển của Việt Nam – đảm bảo rằng mọi tuyến đường cao tốc, nhà máy điện hay dự án công nghiệp mới đều được đánh giá qua “lăng kính chống chịu” trước khi phê duyệt.
Công nghệ và Đổi mới để Tăng cường Khả năng Chống chịu
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc giúp các ngành công nghiệp của Việt Nam dự đoán và ứng phó với thiên tai. Những tiến bộ trong giám sát, truyền thông và kỹ thuật đang được tận dụng để xây dựng các hệ thống công nghiệp thông minh, có khả năng chống chịu tốt hơn.
Hệ thống Cảnh báo Sớm (EWS): Việt Nam đã cải thiện đáng kể khả năng cảnh báo sớm đối với bão và lũ lụt. Dịch vụ khí tượng quốc gia hiện cung cấp các dự báo đường đi của bão chính xác hơn nhiều ngày trước, đồng thời mạng lưới đo lượng mưa và cảm biến lũ cung cấp dữ liệu cho Hệ thống Thông tin Quản lý Thiên tai tập trung. Nhiều nhà máy, đặc biệt là những nơi có nguy cơ ngập lụt cao, đã được kết nối với các hệ thống cảnh báo này. Họ nhận được cảnh báo để kích hoạt các quy trình ứng phó nội bộ (ví dụ: tắt thiết bị điện hoặc di chuyển nguyên liệu thô đến nơi an toàn). Chẳng hạn, trong trường hợp dự báo thời tiết khắc nghiệt, một nhà máy điện tử có thể hoãn giao hàng hoặc bảo vệ máy móc dựa trên cảnh báo kịp thời. Cảnh báo sớm giúp cứu sống con người và tài sản – một bài học đã được chứng minh ở các khu vực dễ bị thiên tai khác và hiện đang được áp dụng tại Việt Nam.
Bản đồ Nguy cơ Kỹ thuật số: Công nghệ ảnh vệ tinh độ phân giải cao và công cụ lập bản đồ GIS đang xác định các khu vực rủi ro một cách chính xác hơn. Các nhà đầu tư công nghiệp hiện có thể truy cập bản đồ kỹ thuật số hiển thị vùng lũ lụt 100 năm, đường đứt gãy động đất hoặc các khu vực đã từng xảy ra sạt lở đất. Dữ liệu này thường được tích hợp vào giai đoạn quy hoạch. Ngoài ra, các thành phố của Việt Nam đang phát triển các cổng dữ liệu mở, nơi doanh nghiệp có thể tra cứu các yếu tố rủi ro địa phương. Ví dụ, một bản đồ nguy cơ lũ lụt có thể giúp một nhà phát triển kho bãi công nghiệp kiểm tra xem địa điểm dự kiến có từng bị ngập nước trong các sự kiện lũ trước đó hay không.
Kỹ thuật Xây dựng Chống chịu: Các sáng kiến kỹ thuật hiện đại đang được áp dụng để làm cho các nhà máy và cơ sở sản xuất bền vững hơn. Một lĩnh vực quan trọng là gia cố kết cấu – các nhà máy cũ được xây dựng hàng chục năm trước đang được đánh giá và nâng cấp, bao gồm gia cố mái, khung chống chịu, hoặc lắp đặt hệ thống cách ly nền móng để bảo vệ khỏi động đất. Các tòa nhà mới thường sử dụng thiết kế chống gió như mái khí động học, cửa chớp bão và kết nối cột chắc chắn hơn để chống chịu gió bão. Ở các khu vực dễ ngập lụt, nhà máy thường được xây trên nền cao hoặc cọc, đồng thời các hệ thống quan trọng như phòng điều khiển điện được đặt ở tầng cao hơn. Những điều chỉnh thiết kế này, dựa trên nghiên cứu kỹ thuật, có thể giúp giảm đáng kể thiệt hại. Các quy chuẩn xây dựng và thực tiễn thi công được cải tiến – như móng vững chắc hơn, gia cố bằng thép và vật liệu chất lượng cao – đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo các tòa nhà công nghiệp có thể chống chịu động đất và bão.
Công nghệ Tăng cường Khả năng Chống chịu cho Hạ tầng: Ngoài các tòa nhà, công nghệ cũng được sử dụng để bảo vệ các hệ thống hạ tầng quan trọng đối với ngành công nghiệp. Các lưới điện thông minh và giải pháp dự phòng đang được lắp đặt để giảm tình trạng mất điện. Một số khu công nghiệp đã đầu tư vào hệ thống điện mặt trời kết hợp pin lưu trữ để duy trì hoạt động thiết yếu nếu lưới điện chính bị mất điện trong bão. Trong lĩnh vực giao thông, cảm biến trên cầu và đường theo dõi tình trạng hư hỏng và lũ lụt theo thời gian thực; cơ quan chức năng có thể đóng hoặc gia cố các tuyến đường quan trọng trước khi chúng bị sập. Các trạm bơm nước ở đô thị hiện được tự động hóa và điều khiển từ xa, kích hoạt khi mực nước dâng cao để ngăn chặn các khu công nghiệp bị ngập. Ngoài ra, còn có các dự án thí điểm sử dụng thiết bị IoT (Internet vạn vật) – chẳng hạn như cảm biến mực nước sông gửi cảnh báo đến các nhà máy ở hạ lưu hoặc cảm biến rung động trên tòa nhà phát hiện dấu hiệu suy yếu kết cấu sớm.
Thiết kế Cảnh quan Thích ứng với Khí hậu: Một cách tiếp cận mềm mại nhưng sáng tạo khác là sử dụng các giải pháp dựa vào thiên nhiên để bổ sung cho công nghệ. Các khu công nghiệp đang tích hợp các giải pháp xanh như rãnh thoát nước sinh thái, vỉa hè thấm nước và hồ chứa nước tạm thời để hấp thụ nước mưa và giảm thiểu lũ lụt. Dọc theo bờ biển, việc trồng rừng ngập mặn và khôi phục vùng đất ngập nước gần các cảng công nghiệp đã chứng minh hiệu quả trong việc làm giảm năng lượng sóng và xói mòn trong bão. Những biện pháp này thường được kết hợp với kỹ thuật (giải pháp lai) để đạt hiệu quả tối đa. Chúng không chỉ bảo vệ tài sản mà còn mang lại lợi ích bổ sung như cải thiện môi trường khu công nghiệp.
Mô phỏng và Lập kế hoạch Kịch bản: Các doanh nghiệp đang sử dụng phần mềm tiên tiến để mô phỏng các kịch bản thiên tai và lập kế hoạch ứng phó. Ví dụ, các tập đoàn lớn chạy mô hình mô phỏng động đất trên thiết kế nhà máy để kiểm tra khả năng chịu lực, từ đó điều chỉnh yếu tố cấu trúc phù hợp. Phần mềm mô phỏng lũ có thể dự đoán cách nước sẽ tràn vào khu công nghiệp trong các tình huống mưa lớn khác nhau, giúp xác định nơi cần xây tường chắn lũ hoặc độ cao mặt bằng phù hợp. Phân tích kịch bản giúp các doanh nghiệp “kiểm tra sức chịu đựng” của chiến lược trước các tình huống khác nhau. Các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia vào các hoạt động dự báo này, thường có sự hỗ trợ từ các chuyên gia quốc tế hoặc tổ chức phi chính phủ, để đảm bảo không bị động trước các sự kiện cực đoan.
Công nghệ Truyền thông Quản lý Khủng hoảng: Khi thiên tai xảy ra, truyền thông là yếu tố then chốt. Nhiều doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam hiện sử dụng hệ thống thông báo hàng loạt (qua SMS, email hoặc ứng dụng di động) để ngay lập tức cảnh báo toàn bộ nhân viên về tình huống khẩn cấp và hướng dẫn cần thực hiện. Một số công ty đã áp dụng ứng dụng liên lạc hai chiều cho phép công nhân đánh dấu an toàn hoặc yêu cầu trợ giúp. Máy bay không người lái (drone) cũng trở thành công cụ hỗ trợ – sau một trận lũ hoặc động đất, drone có thể nhanh chóng khảo sát thiệt hại trên diện rộng trong khu nhà máy, giúp các nhà quản lý đánh giá nơi cần hỗ trợ trước khi cử đội cứu hộ vào. Trong các trận lũ lớn, một số doanh nghiệp đã sử dụng drone để kiểm tra mái nhà xưởng và cơ sở bị cô lập do ngập lụt.
Tóm lại, công nghệ và đổi mới đang thúc đẩy nỗ lực tăng cường khả năng chống chịu thiên tai của Việt Nam. Bằng cách kết hợp các giải pháp công nghệ cao (như mô hình nguy cơ và cảnh báo sớm) với kỹ thuật thực tiễn và giải pháp dựa vào thiên nhiên, ngành công nghiệp đang tăng cường khả năng dự báo, thích ứng và phục hồi trước các cú sốc. Tiếp tục đầu tư vào các công nghệ này – và đảm bảo chúng có thể tiếp cận không chỉ với các tập đoàn lớn mà cả doanh nghiệp vừa và nhỏ – sẽ là chìa khóa khi rủi ro khí hậu ngày càng gia tăng. Xu hướng hiện tại đang tích cực: Việt Nam đang chủ động đón nhận các giải pháp mới để bảo vệ thành quả phát triển của mình.
Hợp tác và Quan hệ Quốc tế
Việt Nam không xây dựng khả năng chống chịu một cách đơn lẻ. Hợp tác quốc tế và quan hệ đối tác đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng ứng phó thiên tai của đất nước, mang lại chuyên môn toàn cầu, nguồn tài trợ và các khuôn khổ hợp tác.
Hợp tác với Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC – bộ phận khu vực tư nhân của Ngân hàng Thế giới) trong Chỉ số Xây dựng Khả năng Chống chịu (BRI) là một ví dụ tiêu biểu. Thông qua việc thí điểm BRI tại Việt Nam, IFC đã cung cấp một công cụ tiên tiến cùng với chương trình đào tạo cho các nhà phát triển trong nước. Ngân hàng Thế giới, thông qua Cơ sở Toàn cầu về Giảm thiểu và Phục hồi Thiên tai, cũng đã hỗ trợ Việt Nam hơn một thập kỷ trong việc lồng ghép khả năng chống chịu vào các chính sách. Sự hợp tác này đã đem lại những dự án quan trọng về khả năng chống chịu trong giao thông, kiểm soát lũ đô thị và nâng cấp hệ thống khí tượng thủy văn. Ví dụ, nguồn tài trợ từ Ngân hàng Thế giới đã giúp xây dựng các con đường và hệ thống tưới tiêu chịu được thời tiết khắc nghiệt ở vùng nông thôn, mang lại lợi ích cho cộng đồng và các ngành công nghiệp như nông nghiệp và chế biến thực phẩm bằng cách giảm thiểu gián đoạn do thiên tai. Việt Nam cũng đã hợp tác chặt chẽ với Ngân hàng Thế giới để phát triển chính sách, đóng góp vào việc xây dựng luật phòng chống thiên tai và tiến hành đánh giá toàn diện về lĩnh vực khí tượng thủy văn, từ đó hướng dẫn các cải cách trong hoạt động cảnh báo sớm.
Các cơ quan Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức phi chính phủ (NGO) cũng đang tích cực tham gia vào công tác giảm thiểu rủi ro thiên tai tại Việt Nam. Vào tháng 1 năm 2024, Điều phối viên Thường trú Liên Hợp Quốc tại Việt Nam đã tổ chức một cuộc họp nhấn mạnh vai trò của các NGO và khu vực tư nhân trong hành động ứng phó sớm. Các chương trình của UNDP đã xây dựng nhà ở chống bão cho các cộng đồng dễ bị tổn thương (gián tiếp bảo vệ lực lượng lao động cung cấp cho các ngành công nghiệp) và đang làm việc với chính quyền địa phương để lập kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu cho các lĩnh vực kinh tế. Hội Chữ thập đỏ và các NGO khác thường hợp tác với các khu công nghiệp để đào tạo ứng phó khẩn cấp và giáo dục sơ cứu. Những mối quan hệ hợp tác này giúp củng cố khả năng chống chịu của cộng đồng, từ đó hỗ trợ khả năng chống chịu của ngành công nghiệp, bởi vì cộng đồng dân cư và các nhà máy thường cùng tồn tại trong các khu vực có rủi ro cao.
Ở cấp độ khu vực, Việt Nam là một thành viên chủ chốt trong các sáng kiến quản lý thiên tai của ASEAN. Tháng 10 năm 2023, khi làm chủ trì Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về Quản lý Thiên tai tại Hạ Long, Việt Nam đã thúc đẩy thông qua Tuyên bố Bộ trưởng nhằm tăng cường hành động ứng phó sớm trên toàn khu vực ASEAN. Cách tiếp cận được thống nhất tập trung vào thông tin rủi ro, lập kế hoạch chiến lược và tài trợ dự phòng – tất cả đều rất quan trọng trong việc bảo vệ các ngành công nghiệp. Hợp tác ASEAN giúp Việt Nam chia sẻ và tiếp thu các kinh nghiệm tốt nhất từ các nước láng giềng, chẳng hạn như học hỏi hệ thống cảnh báo sóng thần của Indonesia hay kế hoạch sơ tán bão của Philippines. Các cuộc diễn tập và mô phỏng chung cũng được thực hiện trong khuôn khổ ASEAN, bao gồm cả kịch bản về chuỗi cung ứng xuyên biên giới. Ngoài ra, Việt Nam cũng tham gia vào chương trình Tài chính và Bảo hiểm Rủi ro Thiên tai ASEAN, nhằm tìm kiếm các giải pháp bảo hiểm chung cho các thảm họa thiên nhiên.
Năm 2025, Việt Nam đã có bước tiến quan trọng khi tuyên bố gia nhập Liên minh Toàn cầu về Cơ sở hạ tầng Chống chịu Thiên tai (CDRI), một sáng kiến do Ấn Độ dẫn đầu. Khi trở thành thành viên thứ 40 của CDRI, Việt Nam đã thể hiện cam kết toàn cầu trong việc phát triển cơ sở hạ tầng bền vững. Điều này mở ra cơ hội tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật và trao đổi tri thức về việc xây dựng các tuyến đường, cây cầu, khu công nghiệp và hệ thống năng lượng có khả năng chống chịu tốt hơn trước thiên tai. Tư cách thành viên CDRI đặc biệt mang lại lợi ích cho ngành công nghiệp Việt Nam thông qua nghiên cứu chung về thiết kế khu công nghiệp bền vững hoặc phương pháp đánh giá rủi ro. Đồng thời, điều này cũng thể hiện cam kết của Việt Nam trên trường quốc tế về việc xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chịu đựng tốt hơn trước tác động của khí hậu.
Nhiều quốc gia đã hỗ trợ Việt Nam trong hành trình tăng cường khả năng chống chịu. Nhật Bản đã tài trợ các dự án nâng cao an toàn đập và giám sát động đất. Hoa Kỳ đã hợp tác trong các sáng kiến dự báo lũ và phát triển đô thị bền vững. Các quốc gia châu Âu đã hỗ trợ các dự án thích ứng với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long, khu vực quan trọng đối với ngành nông nghiệp và các ngành liên quan. Quỹ Khí hậu Xanh đang tài trợ một dự án nhằm tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng ven biển thông qua việc xây dựng nhà ở an toàn hơn và trồng rừng ngập mặn. Những dự án này thường có sự tham gia của các bên liên quan trong nước và doanh nghiệp địa phương. Chẳng hạn, một công ty chế biến hải sản ven biển có thể hợp tác trong chương trình phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ cơ sở của mình khỏi triều cường.
Các công ty quốc tế hoạt động tại Việt Nam cũng đang tham gia vào nỗ lực nâng cao khả năng chống chịu. Nhiều tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực điện tử hoặc dệt may yêu cầu các nhà cung ứng tại Việt Nam phải có kế hoạch giảm thiểu rủi ro. Các tổ chức như BSR (Doanh nghiệp vì Trách nhiệm Xã hội) đang làm việc với các doanh nghiệp để giải quyết rủi ro khí hậu trong chuỗi cung ứng. Một số khu công nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã áp dụng các tiêu chuẩn an toàn hàng đầu thế giới và có thể đóng vai trò làm hình mẫu cho các nhà phát triển trong nước. Các công ty bảo hiểm nước ngoài cũng đang tư vấn về các giải pháp chuyển giao rủi ro cho cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. Tất cả các tương tác này giúp chuyển giao kiến thức và nâng cao tiêu chuẩn cho toàn bộ lĩnh vực công nghiệp.
Việt Nam đã hưởng lợi rõ rệt từ sự cởi mở với hợp tác quốc tế. Trong thập kỷ qua, các mối quan hệ đối tác này đã giúp bảo vệ hàng triệu người và hàng tỷ USD tài sản thông qua việc lập kế hoạch và chuẩn bị tốt hơn. Ví dụ, các dự án dựa vào cộng đồng được tài trợ bởi các đối tác quốc tế đã mang lại lợi ích cho hơn 3 triệu người dân Việt Nam và tạo ra hàng chục nghìn việc làm trong các công việc liên quan đến khả năng chống chịu, chẳng hạn như duy trì hệ thống kênh tưới tiêu. Vì thiên tai không có biên giới, việc kết nối với các sáng kiến toàn cầu đảm bảo rằng ngành công nghiệp của Việt Nam luôn sẵn sàng ứng phó với các rủi ro mới nổi, từ việc tiếp cận công nghệ thiết kế chống động đất tiên tiến nhất đến việc huy động nguồn tài chính khí hậu để xây dựng khả năng chống chịu.
Kết luận
Ngành công nghiệp của Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc nhận diện và ứng phó với rủi ro thiên tai. Sự giao thoa giữa tác động của biến đổi khí hậu và các hiểm họa tự nhiên đặt ra những thách thức lớn, nhưng Việt Nam đang đối mặt với chúng bằng quyết tâm và đổi mới. Từ việc nâng cấp nhà máy đến tiên phong áp dụng các công cụ như Chỉ số Xây dựng Khả năng Chống chịu (Building Resilience Index), Việt Nam đang chứng minh rằng tăng trưởng kinh tế và khả năng chống chịu với thiên tai không loại trừ lẫn nhau, mà phải song hành cùng nhau.
Bài học từ cách tiếp cận của Việt Nam rất rõ ràng: khả năng chống chịu đòi hỏi một chiến lược toàn diện. Hạ tầng vững chắc, hệ thống cảnh báo sớm, quản lý hiệu quả, sự tham gia của cộng đồng và hợp tác quốc tế phải phối hợp chặt chẽ để bảo vệ ngành công nghiệp và sinh kế của người dân. Bằng cách đầu tư vào khả năng chống chịu ngay từ bây giờ, Việt Nam đang đảm bảo tương lai kinh tế của mình—giảm thiểu thiệt hại, đẩy nhanh quá trình phục hồi và duy trì vị thế là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức phía trước. Các dự báo khí hậu cho thấy thời tiết cực đoan sẽ diễn ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn, trong khi quá trình đô thị hóa nhanh chóng tiếp tục làm gia tăng nguy cơ đối với các tài sản quan trọng. Việc nâng cao tiêu chuẩn xây dựng, siết chặt thực thi quy định và tận dụng các công nghệ tiên tiến sẽ đóng vai trò thiết yếu. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn là xương sống của ngành công nghiệp Việt Nam, cần được hỗ trợ để áp dụng các biện pháp tăng cường khả năng chống chịu. Đồng thời, mở rộng các cơ chế tài chính cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo cả các cơ sở hiện có và mới đều có thể chống chọi với các cú sốc trong tương lai.
Dù còn nhiều thách thức, quỹ đạo phát triển của Việt Nam là một quá trình không ngừng học hỏi và thích ứng. Từ các quyết sách ở Hà Nội đến sàn nhà máy tại Bình Dương, văn hóa an toàn và tầm nhìn xa đang dần bén rễ. Với cam kết bền vững và hợp tác chiến lược, Việt Nam đang trên đà trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về khả năng chống chịu trong công nghiệp—khẳng định rằng một nền kinh tế sẵn sàng ứng phó với thiên tai không chỉ khả thi mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự thịnh vượng lâu dài.
Nguồn
- Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB). (2023). Tăng cường khả năng chống chịu với khí hậu và thiên tai tại Đông Nam Á. Truy xuất từ https://www.adb.org
- Ngân hàng Thế giới (World Bank). (2022). Việt Nam: Phát triển công nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu. Truy xuất từ https://www.worldbank.org
- Văn phòng Liên Hợp Quốc về Giảm thiểu Rủi ro Thiên tai (UNDRR). (2023). Giảm thiểu rủi ro thiên tai tại Việt Nam. Truy xuất từ https://www.undrr.org
- Báo Vietnam News. (10/03/2024). Trận động đất gần đây ở miền Bắc Việt Nam nhấn mạnh sự cần thiết của cơ sở hạ tầng chống chịu. Truy xuất từ https://vietnamnews.vn
- Báo Thanh Niên. (25/02/2024). Bão lũ miền Trung và tác động đến khu công nghiệp. Truy xuất từ https://thanhnien.vn
- Bộ Xây dựng Việt Nam. (2023). Chỉ số quốc gia về khả năng chống chịu của hạ tầng công nghiệp. Truy xuất từ https://moc.gov.vn
- Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). (2023). ISO 14090: Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn. Truy xuất từ https://www.iso.org