Chiến lược “China+1” đang biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất mới, nhưng liệu đây có thực sự là cơ hội hay chỉ là một nước cờ trong cuộc chơi của các tập đoàn lớn. Việt Nam có đang hưởng lợi từ làn sóng dịch chuyển này hay chỉ đảm nhận công đoạn giá trị thấp, đối mặt với rủi ro gian lận xuất xứ và thuế trường phạt? Bài viết này sẽ phân tích sâu về mặt trái của “China+1” và những bước đi cần thiêt để Việt Nam thoát khỏi vai trò “quân cờ” trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Chiến lược “China+1” – Cơ hội thực sự hay chỉ là một chiêu trò PR?
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung và những biến động địa chính trị, nhiều quốc gia phương Tây đã khuyến khích doanh nghiệp của họ giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách chuyển dịch một phần sản xuất sang các nước khác, trong đó Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn. Tuy nhiên, việc các doanh nghiệp thực sự chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra khỏi Trung Quốc vẫn còn hạn chế. Theo báo cáo, Chính phủ Nhật Bản đã chi 2,2 tỷ USD để hỗ trợ doanh nghiệp nước này rời Trung Quốc, trong khi Chính phủ Mỹ cũng yêu cầu các công ty sớm rời nhà máy tại Trung Quốc về Mỹ hoặc sang nước thứ ba . Mặc dù vậy, nhiều doanh nghiệp vẫn duy trì hoạt động tại Trung Quốc do hạ tầng và chuỗi cung ứng tại đây đã được thiết lập vững chắc.
Các tập đoàn công nghệ lớn như Apple, Samsung và Intel đã mở rộng hoạt động sản xuất tại Việt Nam. Tuy nhiên, một phần đáng kể linh kiện và nguyên liệu đầu vào vẫn được nhập khẩu từ Trung Quốc. Ví dụ, ngành điện tử Việt Nam có tỷ lệ nội địa hóa thấp, với phần lớn linh kiện phải nhập khẩu . Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ tự chủ của Việt Nam trong chuỗi cung ứng và khả năng thực sự hưởng lợi từ chiến lược “China+1”.
Việc Việt Nam chủ yếu đảm nhận các công đoạn lắp ráp giá trị thấp có thể dẫn đến nguy cơ trở thành “công xưởng phụ” mà Trung Quốc không còn cần đến. Nếu không có chiến lược nâng cao giá trị gia tăng và phát triển công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam có thể đối mặt với thách thức trong việc thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và phụ thuộc vào các tập đoàn nước ngoài.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc đạt hơn 149 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2024, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc . Điều này đặt ra thách thức cho Việt Nam trong việc đa dạng hóa thị trường và giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc quá mức vào một quốc gia.
Tóm lại, chiến lược “China+1” mang lại cơ hội cho Việt Nam, nhưng để thực sự hưởng lợi, Việt Nam cần phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc trong chuỗi cung ứng. Nếu không, nguy cơ trở thành “công xưởng giá rẻ” với giá trị gia tăng thấp là hiện hữu.
Việt Nam Có Đang Bị Biến Thành “Cửa Sau” Để Né Thuế?
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang, nhiều doanh nghiệp tìm cách né tránh thuế quan bằng việc chuyển hàng hóa qua các quốc gia khác, trong đó Việt Nam được xem như một điểm trung chuyển tiềm năng. Tình trạng gian lận xuất xứ, tức nhập hàng từ Trung Quốc và dán nhãn “Made in Vietnam” để xuất khẩu sang Mỹ, đã trở thành mối lo ngại lớn. Những mặt hàng như thép, gỗ dán và xe đạp đã bị phát hiện có hành vi gian lận này. Cụ thể, Bộ Thương mại Mỹ đã áp thuế chống bán phá giá lên đến 199,43% đối với thép chống ăn mòn của Việt Nam sử dụng phôi thép Trung Quốc, cùng với thuế chống trợ cấp ở mức 39,05% .
Việc Việt Nam bị lợi dụng như một “cửa sau” để né thuế không chỉ gây ảnh hưởng đến uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn đặt ra nguy cơ bị áp thuế trừng phạt từ Mỹ. Từ tháng 2/2025, Mỹ đã áp thuế bổ sung 10% lên toàn bộ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và nâng thuế nhập khẩu thép và nhôm lên 25% . Nếu Mỹ nhận thấy hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt để né thuế, khả năng cao họ sẽ áp dụng các biện pháp tương tự đối với Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt khi Mỹ đang xem xét áp dụng mức thuế nền 10% lên tất cả hàng nhập khẩu .
Để đối phó với tình trạng này, Việt Nam cần tăng cường các biện pháp kiểm tra, giám sát và xử phạt nghiêm minh đối với hành vi gian lận xuất xứ. Chính phủ đã nhận thức rõ vấn đề và đang triển khai các giải pháp nhằm ngăn chặn hàng hóa nước ngoài “mượn đường” và “mượn xuất xứ” của Việt Nam để vào Mỹ . Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp trong nước về tuân thủ quy tắc xuất xứ và phòng vệ thương mại là vô cùng quan trọng. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể bảo vệ lợi ích thương mại và duy trì uy tín trên thị trường quốc tế.
Trung Quốc Không Mất Gì Trong “China+1” – Chỉ Có Việt Nam Là Đối Mặt Với Rủi Ro
Chiến lược “China+1” đã thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng mạnh trong những năm gần đây. Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, Trung Quốc đứng thứ ba trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam, với tổng vốn đăng ký đạt 4,7 tỷ USD . Đặc biệt, trong 9 tháng đầu năm 2024, Trung Quốc dẫn đầu về số dự án FDI mới tại Việt Nam, chiếm 29,3% tổng số dự án . Sự gia tăng này đặt ra câu hỏi liệu các doanh nghiệp Trung Quốc có đang sử dụng Việt Nam như một “cửa sau” để tiếp cận thị trường Mỹ và né tránh các rào cản thương mại.
Mặc dù Việt Nam đã thu hút được nhiều dự án FDI, nhưng chuỗi cung ứng của nhiều ngành công nghiệp chủ chốt vẫn phụ thuộc lớn vào Trung Quốc. Trong ngành sản xuất điện thoại, ô tô và máy móc, phần lớn linh kiện và phụ tùng phải nhập khẩu từ Trung Quốc. Ví dụ, trong 7 tháng đầu năm 2024, Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc ước đạt 79,2 tỷ USD, trong đó bao gồm nhiều linh kiện và nguyên liệu cho các ngành công nghiệp . Sự phụ thuộc này khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước các biến động trong quan hệ thương mại Mỹ-Trung.
Nếu căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc tiếp tục leo thang, Trung Quốc có thể sử dụng vị thế của mình trong chuỗi cung ứng để gây áp lực, như hạn chế xuất khẩu linh kiện và nguyên liệu sang Việt Nam. Điều này có thể gây gián đoạn sản xuất và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam. Hơn nữa, việc các sản phẩm lắp ráp tại Việt Nam nhưng sử dụng linh kiện từ Trung Quốc có thể bị Mỹ áp thuế cao hơn, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế .
Tóm lại, trong bối cảnh chiến lược “China+1”, Trung Quốc dường như không chịu nhiều thiệt hại, trong khi Việt Nam phải đối mặt với nhiều rủi ro do sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng từ Trung Quốc và nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp thương mại từ Mỹ. Việt Nam cần có chiến lược giảm thiểu sự phụ thuộc này và tăng cường khả năng tự chủ trong sản xuất để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
Cái Giá Của “China+1”: Việt Nam Có Đang Nhận Phần Thua Thiệt?
1. Bẫy lao động giá rẻ: Việt Nam có thể mất lợi thế nếu chi phí nhân công tăng
Một trong những lý do chính khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài là chi phí lao động thấp. Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, mức lương tối thiểu vùng của Việt Nam năm 2024 dao động từ 3,25 – 4,68 triệu đồng/tháng, thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc, nơi mức lương tối thiểu ở các khu công nghiệp lớn có thể lên tới 6.000 – 8.000 NDT/tháng (tương đương 20 – 28 triệu đồng).
Tuy nhiên, khi mức sống tăng cao, áp lực điều chỉnh lương cũng lớn dần. Một báo cáo của JETRO (Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản) cho thấy chi phí lao động tại Việt Nam đã tăng trung bình 6-7% mỗi năm. Điều này đặt ra câu hỏi: nếu lương công nhân Việt Nam tiếp tục tăng, liệu các doanh nghiệp FDI có ở lại hay họ sẽ di chuyển sang các quốc gia có chi phí thấp hơn như Bangladesh, Ấn Độ, hay thậm chí châu Phi? Câu chuyện của Trung Quốc là một bài học. Khi chi phí lao động tại Trung Quốc tăng mạnh, các nhà máy bắt đầu dịch chuyển sang Đông Nam Á. Nhưng nếu Việt Nam đi theo con đường tương tự, liệu chúng ta có giữ chân được các doanh nghiệp FDI hay không?
2. Ô nhiễm môi trường: Việt Nam có đang trở thành “bãi rác công nghiệp”?
Trung Quốc đang thực hiện chiến lược “thanh lọc công nghiệp”, đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm và chuyển đổi sang sản xuất xanh. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp bị Trung Quốc siết chặt về môi trường lại chọn Việt Nam làm điểm đến. Các ngành gây ô nhiễm cao như dệt nhuộm, sản xuất hóa chất, và luyện kim đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam.
Báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023 cho thấy, lượng nước thải công nghiệp tại Việt Nam đã tăng hơn 50% trong vòng 5 năm, với nhiều khu công nghiệp xả thải trực tiếp ra môi trường mà không qua xử lý đầy đủ. Điển hình là vụ ô nhiễm của Công ty Giấy Lee & Man (Trung Quốc) tại Hậu Giang, hay tình trạng các khu công nghiệp dệt may tại Nam Định xả thải ra sông Hồng. Nếu không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ, Việt Nam có nguy cơ phải trả giá đắt về môi trường để đổi lấy tăng trưởng kinh tế.
3. Nguy cơ bất ổn xã hội nếu các tập đoàn lớn rút đi
Khi ngành dệt may tại Bangladesh suy thoái, hàng trăm nghìn lao động mất việc, dẫn đến làn sóng biểu tình và bất ổn xã hội. Việt Nam có thể phải đối mặt với kịch bản tương tự nếu các tập đoàn lớn rời đi.
Hiện nay, FDI chiếm khoảng 74% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Trong đó, các tập đoàn lớn như Samsung, Foxconn, LG, và Intel đang sử dụng hàng trăm nghìn lao động. Nhưng nếu các doanh nghiệp này dịch chuyển sang thị trường khác vì chi phí lao động tăng hoặc các rủi ro chính trị, thì hàng triệu công nhân Việt Nam có thể mất việc làm.
Đặc biệt, trong bối cảnh tự động hóa ngày càng phổ biến, nhiều doanh nghiệp FDI đang dần thay thế lao động thủ công bằng robot và AI. Nếu Việt Nam không nhanh chóng nâng cấp chuỗi giá trị và phát triển ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao, chúng ta có thể rơi vào tình cảnh “mất cả chì lẫn chài”: vừa mất đi lợi thế lao động giá rẻ, vừa không thể cạnh tranh với các quốc gia có nền công nghiệp phát triển hơn.
Chiến lược “China+1” mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn cho Việt Nam. Nếu không có chiến lược dài hạn để bảo vệ môi trường, nâng cấp chuỗi sản xuất và đa dạng hóa nền kinh tế, Việt Nam có thể trở thành nạn nhân của làn sóng dịch chuyển sản xuất thay vì thực sự hưởng lợi.
Việt Nam Cần Làm Gì Để Thoát Khỏi Vai Trò “Quân Cờ”?
1. Không đánh đổi mọi thứ để lấy FDI: Việt Nam cần đặt điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài
Trong những năm qua, Việt Nam đã thu hút hàng loạt tập đoàn công nghệ lớn như Samsung, Apple, Intel nhờ vào chính sách ưu đãi thuế và lao động giá rẻ. Tuy nhiên, bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy nếu chỉ tập trung vào số lượng mà không có chiến lược lựa chọn dự án FDI phù hợp, Việt Nam có thể rơi vào “bẫy giá trị thấp” – nơi chúng ta chỉ đảm nhiệm khâu lắp ráp, còn công nghệ cốt lõi và lợi nhuận lớn vẫn thuộc về các tập đoàn nước ngoài.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2023 chỉ ra rằng, trong khi FDI chiếm hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa vẫn còn rất thấp, chỉ khoảng 20-25%. Trong khi đó, Trung Quốc hay Thái Lan đã đạt mức 40-50% nhờ vào chiến lược yêu cầu doanh nghiệp FDI chuyển giao công nghệ và sử dụng nguyên liệu trong nước. Nếu Việt Nam không có chính sách tương tự, chúng ta có thể bị kẹt trong mô hình “gia công lâu dài”, không có bước nhảy vọt về công nghệ.
2. Tăng quyền lực trong chuỗi cung ứng: Việt Nam cần tự chủ nguyên vật liệu
Một trong những điểm yếu lớn nhất của Việt Nam hiện nay là sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc. Theo Tổng cục Hải quan, hơn 60% linh kiện điện tử và 50% nguyên liệu dệt may, da giày của Việt Nam vẫn phải nhập khẩu từ Trung Quốc. Điều này có nghĩa là dù các nhà máy được đặt tại Việt Nam, giá trị thực sự vẫn chảy về Trung Quốc.
Để thay đổi tình trạng này, Việt Nam cần có chiến lược phát triển ngành công nghiệp phụ trợ. Hàn Quốc và Nhật Bản đã thành công trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nội địa phát triển chuỗi cung ứng của riêng họ, giúp giảm dần sự phụ thuộc vào nước ngoài. Việt Nam có thể học hỏi bằng cách đầu tư mạnh hơn vào các ngành như sản xuất vi mạch bán dẫn, linh kiện điện tử, và vật liệu công nghiệp. Chính phủ cũng cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp FDI hợp tác với các nhà cung ứng Việt Nam thay vì chỉ nhập khẩu linh kiện từ nước ngoài.
3. Học từ các quốc gia khác: Bài học từ Mexico và Thái Lan
Trong khi Việt Nam vẫn đang loay hoay tìm cách nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng, một số quốc gia khác đã có những bước tiến đáng kể.
- Mexico: Nhờ vào chính sách “gần gũi địa lý” (nearshoring), Mexico đang dần thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng của Mỹ. Theo Bloomberg, tỷ trọng nhập khẩu hàng hóa của Mỹ từ Mexico đã tăng lên 15% trong năm 2023, vượt qua Trung Quốc (14,6%). Điều này có được nhờ vào hiệp định thương mại USMCA (thay thế NAFTA) và sự đầu tư mạnh vào hạ tầng sản xuất. Việt Nam có thể học hỏi bằng cách tăng cường hợp tác với các đối tác lớn như Mỹ, EU để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
- Thái Lan: Quốc gia này đã thành công trong việc trở thành trung tâm sản xuất ô tô của Đông Nam Á, nhờ vào chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa phát triển công nghệ sản xuất và thu hút FDI có chọn lọc. Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự để phát triển các ngành công nghiệp chiến lược như ô tô điện, vi mạch bán dẫn và AI.
Việt Nam đang ở một bước ngoặt quan trọng: hoặc tiếp tục là một phần của chuỗi cung ứng giá trị thấp, hoặc nâng cấp để trở thành trung tâm sản xuất công nghệ cao. Muốn làm được điều này, chúng ta không thể chỉ dựa vào FDI mà cần có chính sách dài hạn để phát triển doanh nghiệp nội địa, giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, và học hỏi từ những quốc gia đã thành công trong việc bứt phá khỏi mô hình gia công.