Áp lực thuế từ Mỹ đang thúc đẩy các khu công nghiệp tại Việt Nam chuyển đổi sang sản xuất bền vững. Bài viết phân tích cách “xanh hóa” sản xuất giúp giảm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu môi trường quốc tế.
I. Mở đầu
Việt Nam trong những năm gần đây đang đối mặt với áp lực gia tăng thuế quan từ các thị trường lớn, đặc biệt là từ Mỹ. Chính sách thuế quan mới của Mỹ đối với các mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm công nghiệp như điện tử, dệt may, và sản phẩm tiêu dùng, đang gây không ít khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Cùng với đó, các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường ngày càng trở nên khắt khe hơn, tạo ra yêu cầu lớn đối với các khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam phải cải thiện quy trình sản xuất sao cho vừa hiệu quả, vừa thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh đó, xu hướng “xanh hóa” sản xuất đang trở thành một giải pháp quan trọng, giúp các KCN không chỉ đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng thuế quan từ Mỹ.
II. Tác động của thuế quan Mỹ đối với khu công nghiệp Việt Nam
Việc Mỹ áp thuế đối với một số sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp, đã tạo ra sự xáo trộn lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mới đây, Chính phủ Mỹ đã quyết định áp mức thuế 25% đối với nhiều mặt hàng từ Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm điện tử, giày dép và dệt may. Việc này khiến cho chi phí sản xuất tăng, tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Theo báo cáo của Bộ Công Thương Việt Nam, tỷ lệ thuế đối với các sản phẩm xuất khẩu vào Mỹ đã tăng từ 10% lên 25% trong vài năm qua, gây khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử, giày dép, và dệt may.
Các KCN Việt Nam, nơi tập trung các doanh nghiệp sản xuất lớn, cũng không nằm ngoài ảnh hưởng của các chính sách này. Những thay đổi về thuế quan khiến các doanh nghiệp phải tìm cách giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm để duy trì khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, đồng thời, đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp trong KCN chuyển mình theo hướng sản xuất bền vững, “xanh hóa” các quy trình sản xuất để giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.
III. Sự thúc đẩy ‘xanh hóa’ sản xuất trong các khu công nghiệp
Áp lực thuế quan từ Mỹ không chỉ đơn thuần là một thách thức đối với các KCN Việt Nam mà còn là yếu tố thúc đẩy các khu công nghiệp chuyển đổi sang sản xuất bền vững. Đối mặt với việc tăng chi phí sản xuất do thuế quan, nhiều doanh nghiệp tại các KCN đã nhận ra rằng chuyển đổi sang công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm môi trường sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí và cải thiện khả năng cạnh tranh trong bối cảnh ngày càng nhiều thị trường đòi hỏi sản phẩm “xanh”.
Một số KCN tại Việt Nam, đặc biệt là tại các khu vực phía Bắc như KCN VSIP Hải Phòng, đã bắt đầu đầu tư vào các hệ thống sản xuất sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và điện gió. Theo báo cáo từ Bộ Tài Nguyên và Môi Trường, một số KCN lớn đã tiết kiệm được tới 20% năng lượng sử dụng sau khi chuyển sang các giải pháp năng lượng tái tạo và các quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Đây là một phần trong chiến lược “xanh hóa” sản xuất của các doanh nghiệp nhằm đối phó với các rào cản về thuế quan.
Bên cạnh đó, các công ty trong ngành dệt may và giày dép, một trong những ngành bị ảnh hưởng nặng nề nhất từ chính sách thuế của Mỹ, cũng đã tiến hành cải thiện quy trình sản xuất bằng cách áp dụng công nghệ tiết kiệm nước, giảm sử dụng hóa chất và tái chế nước thải. Theo báo cáo từ Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), các doanh nghiệp trong ngành này đã giảm được 30% lượng nước tiêu thụ nhờ áp dụng công nghệ mới và cải thiện quy trình sản xuất. Ngoài ra, các doanh nghiệp này cũng đã cam kết giảm lượng khí CO2 phát thải, hướng tới mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường, một yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt từ các thị trường quốc tế.
IV. Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế
Để hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình “xanh hóa” sản xuất, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Một trong những chính sách quan trọng là việc cấp các khoản vay ưu đãi và giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ bảo vệ môi trường. Năm 2023, Chính phủ Việt Nam đã thông qua các gói hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là những ngành có tác động lớn đến môi trường như dệt may, giày dép, và điện tử.
Ngoài sự hỗ trợ từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Liên Hợp Quốc cũng đang cung cấp các nguồn vốn hỗ trợ và các chương trình đào tạo cho các doanh nghiệp tại các KCN để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang sản xuất bền vững. Các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ xanh, qua đó giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất.
V. Các doanh nghiệp tiên phong trong ‘xanh hóa’ sản xuất
Nhiều doanh nghiệp lớn tại các KCN Việt Nam đã đi đầu trong việc áp dụng công nghệ xanh và thân thiện với môi trường. Một ví dụ điển hình là Công ty Samsung Electronics Việt Nam, nơi đã đầu tư vào các nhà máy sản xuất năng lượng mặt trời và hệ thống tái chế nước thải. Samsung đã tiết kiệm được 15% chi phí năng lượng trong năm 2023 nhờ vào việc áp dụng các công nghệ mới trong sản xuất.
Cũng trong ngành dệt may, các công ty lớn như Vinatex đã và đang đầu tư mạnh vào các công nghệ giảm thiểu chất thải và tiết kiệm nước. Vinatex đã giảm được 20% lượng nước tiêu thụ và giảm 10% lượng khí thải CO2 sau khi áp dụng các công nghệ xanh trong quá trình sản xuất. Những nỗ lực này không chỉ giúp các công ty cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn giúp họ tăng cường khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Mỹ và châu Âu.
VI. Thách thức và cơ hội đối với các khu công nghiệp Việt Nam
Mặc dù quá trình “xanh hóa” sản xuất mang lại nhiều lợi ích, nhưng không ít thách thức đối với các doanh nghiệp trong các KCN vẫn còn tồn tại. Một trong những thách thức lớn là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ mới, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các KCN cũng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên sâu về công nghệ xanh, một yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển sản xuất bền vững.
Tuy nhiên, trong bối cảnh các quốc gia phát triển đang ngày càng đẩy mạnh yêu cầu về sản phẩm bảo vệ môi trường, các KCN Việt Nam lại đang đứng trước cơ hội lớn. Các doanh nghiệp nhanh chóng đầu tư vào công nghệ xanh sẽ không chỉ giảm được tác động của thuế quan mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế.
VII. Kết luận
Áp lực thuế quan từ Mỹ đang tạo ra động lực mạnh mẽ để các khu công nghiệp tại Việt Nam đẩy mạnh quá trình “xanh hóa” sản xuất. Việc chuyển đổi sang sản xuất bền vững không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu tác động từ các chính sách thuế mà còn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, đặc biệt là với các thị trường khó tính. Tuy nhiên, để thực hiện chuyển đổi này thành công, các KCN cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế, và sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Công Thương Việt Nam. (2023). Tổng hợp tình hình xuất khẩu và tác động của thuế quan từ Mỹ đối với các sản phẩm Việt Nam. Báo cáo Chính phủ.
- Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS). (2023). Báo cáo về tình hình áp dụng công nghệ tiết kiệm nước và giảm thiểu chất thải trong ngành dệt may Việt Nam.
- Ngân hàng Thế giới (WB). (2023). Chương trình hỗ trợ chuyển đổi công nghiệp bền vững tại Việt Nam.
- Liên Hợp Quốc (UN). (2022). Khuyến nghị chính sách về sản xuất và bảo vệ môi trường tại các quốc gia đang phát triển.
- Samsung Electronics Việt Nam. (2023). Báo cáo về sáng kiến công nghệ xanh tại các nhà máy sản xuất ở Việt Nam.