AI và Big Data đang trở thành những công cụ quan trọng trong việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái, giúp tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động mội trường. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này cũng đi kèm với những thách thức mới, như tiêu thụ năng lượng lớn và nguy cơ an ninh mạng. Liệu AI và Big Data có thực sự là giải pháp xanh, hay đang tạo ra những rủi ro khó lường cho tương lai bền vững của các khu công nghiệp?
Số hóa – Con dao hai lưỡi cho khu công nghiệp sinh thái
Trong bối cảnh công nghiệp hóa xanh, số hóa đang trở thành một công cụ quan trọng giúp các khu công nghiệp sinh thái (KCNST) nâng cao hiệu suất vận hành và tối ưu hóa tài nguyên. Các công nghệ như Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT) đang giúp doanh nghiệp giám sát hệ thống sản xuất theo thời gian thực, tự động hóa quy trình quản lý chất thải và tối ưu hóa sử dụng năng lượng. AI, đặc biệt, đã có những ứng dụng thực tế đáng kể trong các nhà máy, như việc phân tích dữ liệu từ các cảm biến để dự báo các sự cố kỹ thuật trước khi chúng xảy ra, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất. AI cũng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách điều chỉnh các thông số máy móc theo thời gian thực, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu lãng phí nguyên liệu. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ trong việc phân tích và tối ưu hóa quy trình quản lý chất thải, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua việc tối ưu hóa việc tái chế và giảm lượng chất thải phát sinh. Các hệ thống AI còn có khả năng phân tích và đưa ra các quyết định tự động trong việc sử dụng năng lượng, từ đó giúp các nhà máy tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Tuy nhiên, số hóa không phải là giải pháp vạn năng. Việc áp dụng công nghệ vào các KCNST có thể mang đến nhiều rủi ro mới nếu không được triển khai cẩn thận. Một trong những thách thức lớn nhất là mức tiêu thụ năng lượng khổng lồ từ các trung tâm dữ liệu phục vụ cho AI và Big Data. Theo ước tính, đến năm 2030, các trung tâm dữ liệu toàn cầu có thể tiêu thụ khoảng 1.743 TWh điện mỗi năm, tạo ra khoảng 829 triệu tấn CO₂ – ngang với lượng phát thải của ngành công nghiệp sắt thép toàn cầu. Điều này đặt ra câu hỏi liệu quá trình số hóa có thực sự “xanh” khi chính nó đang tiêu thụ lượng năng lượng khổng lồ và làm gia tăng khí thải nhà kính.
Bên cạnh đó, hạ tầng năng lượng của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, chưa sẵn sàng để đáp ứng nhu cầu điện năng khổng lồ từ quá trình số hóa. Trong khi các KCNST đặt mục tiêu sử dụng năng lượng tái tạo, việc vận hành các hệ thống AI và Big Data có thể tạo áp lực lớn lên lưới điện quốc gia, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt năng lượng hoặc phải phụ thuộc vào các nguồn điện truyền thống. Nếu không có chiến lược rõ ràng, điều này có thể đi ngược lại với mục tiêu giảm phát thải mà các KCNST đang theo đuổi.
Ngoài rủi ro về năng lượng, vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư cũng là một mối lo ngại đáng kể. Khi ngày càng nhiều dữ liệu sản xuất, môi trường và vận hành được thu thập, nguy cơ rò rỉ dữ liệu hoặc bị tấn công mạng cũng gia tăng. Nếu không có các biện pháp bảo mật chặt chẽ, các hệ thống số hóa trong KCNST có thể trở thành mục tiêu của tin tặc, gây gián đoạn sản xuất hoặc làm lộ thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp.
Với những thách thức này, câu hỏi đặt ra là: Liệu số hóa có thực sự giúp KCNST trở nên bền vững, hay đang tạo ra một vòng luẩn quẩn mới về năng lượng và an ninh? Để tránh “bẫy công nghệ”, doanh nghiệp và chính phủ cần có những chiến lược rõ ràng nhằm quản lý rủi ro khi số hóa KCNST, đảm bảo rằng việc ứng dụng công nghệ vẫn tuân thủ các tiêu chí phát triển bền vững thay vì chỉ chạy theo xu hướng.
Rủi ro 1: Số hóa có thể làm tăng tiêu thụ năng lượng & phát thải khí nhà kính
Số hóa khu công nghiệp sinh thái (KCNST) được kỳ vọng sẽ giúp tối ưu hóa vận hành, giảm lãng phí tài nguyên và hỗ trợ kiểm soát ô nhiễm. Tuy nhiên, một trong những nghịch lý lớn nhất là việc triển khai AI, Big Data và các hệ thống IoT có thể dẫn đến tiêu thụ năng lượng khổng lồ, gây áp lực lên lưới điện và làm tăng lượng phát thải CO₂.
Hạ tầng công nghệ cao tiêu thụ năng lượng khổng lồ
Các KCNST hiện đại yêu cầu các trung tâm dữ liệu (data centers) hoạt động liên tục để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu từ cảm biến, hệ thống AI, và IoT. Các trung tâm này tiêu tốn lượng điện rất lớn để duy trì hoạt động và làm mát hệ thống máy chủ. Theo báo cáo của International Energy Agency (IEA) năm 2024, các trung tâm dữ liệu toàn cầu hiện đang tiêu thụ khoảng 460 TWh điện mỗi năm, chiếm 2% tổng mức tiêu thụ điện toàn cầu – con số này tương đương với mức sử dụng điện của toàn bộ nước Anh. Dự báo đến năm 2030, mức tiêu thụ này có thể tăng gấp đôi, đạt 1.743 TWh, đặt ra một thách thức lớn cho các quốc gia đang chuyển đổi sang công nghiệp xanh.
Tại các KCNST, việc tích hợp AI và Big Data đòi hỏi nhiều cụm máy chủ cường độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng giám sát môi trường, quản lý năng lượng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Một trung tâm dữ liệu quy mô lớn có thể tiêu thụ lượng điện tương đương một thành phố nhỏ với dân số 50.000 người. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu số hóa có thực sự giúp KCNST “xanh hóa”, hay đang tạo thêm áp lực lên hệ thống điện và gây ô nhiễm gián tiếp?
AI & Big Data giúp tối ưu hóa nhưng cũng tạo ra lượng CO₂ lớn

Một trong những lợi ích chính của AI và Big Data là giúp các doanh nghiệp trong KCNST tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thất thoát năng lượng và nâng cao hiệu suất vận hành. Tuy nhiên, quá trình xử lý dữ liệu quy mô lớn cũng đi kèm với hệ lụy không nhỏ về môi trường. Theo nghiên cứu của University of Massachusetts Amherst (2024), việc huấn luyện một mô hình AI lớn như GPT-4 có thể tiêu thụ 1.287 MWh điện và tạo ra khoảng 550 tấn CO₂ – lượng phát thải này ngang với 5 chuyến bay khứ hồi giữa New York và London.
Nếu áp dụng AI trên diện rộng trong các KCNST, việc xử lý dữ liệu liên tục sẽ khiến carbon footprint của toàn khu công nghiệp tăng lên đáng kể. Đây là một nghịch lý đáng lo ngại: mục tiêu của KCNST là giảm phát thải, nhưng nếu phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà không kiểm soát tốt nguồn năng lượng, các KCN này có thể vô tình trở thành “kẻ gây ô nhiễm mới”.
Giải pháp: Hướng đến trung tâm dữ liệu xanh & tối ưu hóa thuật toán
Để giảm thiểu tác động tiêu cực này, các KCNST cần tập trung vào hai giải pháp chính.
Thứ nhất, phát triển các trung tâm dữ liệu xanh sử dụng năng lượng tái tạo. Thay vì phụ thuộc vào lưới điện truyền thống (vốn vẫn sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch), các KCNST có thể đầu tư vào trung tâm dữ liệu tự cung cấp điện từ năng lượng mặt trời, gió hoặc thủy điện. Một số mô hình tiên tiến như Data Center của Google ở Đan Mạch đã đạt mức trung hòa carbon bằng cách sử dụng 100% năng lượng tái tạo, giúp giảm đáng kể lượng phát thải CO₂.
Thứ hai, cải thiện thuật toán AI để giảm mức tiêu thụ tài nguyên. Các công ty công nghệ lớn như Google, OpenAI và Nvidia đang phát triển các thuật toán AI tiết kiệm năng lượng hơn, giúp giảm 40-60% mức tiêu thụ điện so với các mô hình trước đây. Việc triển khai các thuật toán này trong KCNST sẽ giúp cân bằng giữa hiệu quả vận hành và tác động môi trường.
Nếu không kiểm soát tốt, số hóa có thể trở thành con dao hai lưỡi, khiến KCNST tiêu thụ nhiều năng lượng hơn thay vì giảm thiểu tác động môi trường. Do đó, việc triển khai AI và Big Data phải đi kèm với định hướng phát triển trung tâm dữ liệu xanh và tối ưu hóa năng lượng, nếu không sẽ làm mất đi giá trị cốt lõi của một KCN thực sự bền vững.
Rủi ro 2: An ninh mạng & nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng
Việc số hóa khu công nghiệp sinh thái (KCNST) mang lại nhiều lợi ích về tối ưu hóa vận hành và giám sát môi trường, nhưng cũng khiến hệ thống dễ trở thành mục tiêu tấn công của các nhóm tin tặc. Khi AI, IoT và Blockchain được tích hợp sâu vào các khâu sản xuất và quản lý, bất kỳ sự cố nào cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ chuỗi cung ứng và vận hành của KCN. Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng vào hệ thống công nghiệp ngày càng gia tăng, KCNST cần có chiến lược bảo mật chặt chẽ để tránh những tổn thất nặng nề.
Tấn công mạng có thể gây tê liệt hệ thống sản xuất trong KCNST
Sự phụ thuộc vào công nghệ trong các KCNST đồng nghĩa với việc một cuộc tấn công mạng có thể khiến cả hệ thống vận hành bị đình trệ. Theo báo cáo của IBM X-Force Threat Intelligence Index 2024, các cuộc tấn công vào hạ tầng công nghiệp đã tăng 37% so với năm 2023, trong đó các ngành liên quan đến năng lượng, sản xuất và môi trường là những mục tiêu hàng đầu.
Một ví dụ điển hình là cuộc tấn công ransomware vào Colonial Pipeline năm 2021, khiến hệ thống phân phối nhiên liệu lớn nhất nước Mỹ phải dừng hoạt động trong nhiều ngày, gây ra khủng hoảng nhiên liệu trên diện rộng. Nếu một KCNST bị tấn công theo cách tương tự, hệ thống quản lý nước, điện, hoặc xử lý chất thải có thể bị vô hiệu hóa, gây hậu quả môi trường nghiêm trọng.
Một kịch bản nguy hiểm khác là hacker xâm nhập vào hệ thống quản lý nước thải của một KCNST và thay đổi các thông số kiểm soát, khiến nước thải chưa qua xử lý bị xả ra môi trường mà không được giám sát. Nếu điều này xảy ra, không chỉ hệ sinh thái bị ảnh hưởng mà doanh nghiệp còn đối mặt với các khoản phạt lớn và thiệt hại về uy tín.
Chuỗi cung ứng xanh có thể bị gián đoạn nếu có sự cố công nghệ
KCNST đặt trọng tâm vào việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm lãng phí tài nguyên. Blockchain đang được nhiều doanh nghiệp ứng dụng để minh bạch hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu đầu vào đạt tiêu chuẩn “xanh”. Tuy nhiên, nếu hệ thống blockchain gặp sự cố hoặc bị tấn công, toàn bộ dữ liệu truy xuất nguồn gốc có thể bị mất hoặc bị thao túng. Điều này không chỉ làm gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn tạo ra nguy cơ gian lận nguyên liệu, khiến doanh nghiệp không thể đảm bảo cam kết về tính bền vững.

Bên cạnh đó, các thiết bị IoT đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát chất lượng không khí, nước và mức độ ô nhiễm trong KCNST. Nhưng nếu hệ thống cảm biến bị lỗi, hoặc dữ liệu bị làm giả do tấn công mạng, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sai lầm, khiến quá trình kiểm soát ô nhiễm bị gián đoạn. Một nghiên cứu của MIT Technology Review (2024) cho thấy, chỉ cần 1% cảm biến IoT trong một hệ thống giám sát môi trường bị sai lệch, dữ liệu thu thập có thể bị lệch tới 20%, làm sai lệch các chiến lược quản lý môi trường.
Giải pháp: Hệ thống bảo mật đa lớp & công nghệ hybrid để giảm thiểu rủi ro
Để hạn chế rủi ro an ninh mạng, các KCNST cần xây dựng hệ thống bảo mật đa lớp, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực nhiều yếu tố (MFA), và hệ thống giám sát an ninh mạng theo thời gian thực. Các tiêu chuẩn như ISO 27001 về an toàn thông tin và IEC 62443 về bảo mật hệ thống công nghiệp cần được áp dụng nghiêm ngặt.
Một yếu tố quan trọng khác là phát triển công nghệ hybrid – kết hợp giữa số hóa và quy trình kiểm tra thủ công. Ví dụ, thay vì hoàn toàn phụ thuộc vào IoT để giám sát môi trường, doanh nghiệp có thể triển khai các đội kiểm tra thực địa định kỳ để xác nhận dữ liệu. Tương tự, hệ thống blockchain có thể đi kèm với các phương pháp kiểm toán truyền thống để đảm bảo tính minh bạch ngay cả khi công nghệ gặp sự cố.
Việc số hóa KCNST cần đi kèm với chiến lược an ninh mạng toàn diện và kế hoạch dự phòng, nếu không, rủi ro về gián đoạn chuỗi cung ứng và ô nhiễm môi trường có thể trở thành những vấn đề nghiêm trọng hơn cả những gì công nghệ đang cố gắng giải quyết.
Rủi ro 3: Lệch hướng khỏi mục tiêu sinh thái, tập trung quá nhiều vào công nghệ
Việc áp dụng công nghệ vào khu công nghiệp sinh thái (KCNST) là một xu hướng tất yếu để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và quản lý môi trường. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp và các nhà quản lý chỉ tập trung vào số hóa mà quên đi bản chất của KCNST – đó là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường – thì mục tiêu phát triển bền vững có thể bị lệch hướng. Một số doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng “xanh hóa giả tạo” (greenwashing), tức là chỉ triển khai các công nghệ tiên tiến để tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường, nhưng thực chất không có cam kết giải quyết tận gốc các vấn đề môi trường.
Số hóa có thể khiến doanh nghiệp quên mất cốt lõi của KCN sinh thái
KCNST được xây dựng dựa trên nguyên tắc tuần hoàn tài nguyên, giảm thiểu chất thải và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ như một công cụ PR thay vì thực sự cam kết với mô hình kinh tế tuần hoàn. Một nghiên cứu của Global Sustainable Investment Alliance (GSIA) năm 2023 chỉ ra rằng, khoảng 40% các doanh nghiệp tuyên bố có chiến lược phát triển bền vững thực chất không có đủ cơ sở dữ liệu để chứng minh tác động thực tế của họ đối với môi trường.
Một ví dụ điển hình là việc nhiều KCN quảng bá việc sử dụng AI để giám sát chất lượng nước thải, nhưng nếu các doanh nghiệp trong khu công nghiệp không đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn hoặc cố tình xả thải sai quy định, thì công nghệ giám sát chỉ mang tính hình thức. Báo cáo của UNEP (Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc) năm 2024 cho thấy, dù có sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ giám sát môi trường, vẫn có tới 20% KCN tại châu Á bị phát hiện có hành vi xả thải không đạt chuẩn do thiếu kiểm soát nghiêm ngặt.
Một trường hợp khác là việc ứng dụng blockchain để minh bạch hóa chuỗi cung ứng xanh. Mặc dù blockchain có thể giúp theo dõi nguồn gốc nguyên liệu tái chế, nhưng nếu doanh nghiệp không thực sự cam kết sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, hoặc nếu dữ liệu đầu vào không chính xác, thì công nghệ này cũng không thể đảm bảo tính bền vững thực sự.
Số hóa không thay thế được trách nhiệm của con người
Dù AI, IoT hay các công nghệ số hóa khác có khả năng hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nhưng chúng không thể thay thế trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thực hiện các cam kết về môi trường. Công nghệ chỉ là công cụ, còn yếu tố quyết định vẫn là con người. Nếu một doanh nghiệp không thực sự thay đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững, thì việc áp dụng công nghệ tiên tiến cũng không mang lại hiệu quả thực chất.
Theo nghiên cứu của McKinsey & Company năm 2024, 65% lãnh đạo doanh nghiệp thừa nhận rằng họ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa đầu tư vào công nghệ và thực hiện các sáng kiến bền vững thực tế. Một số doanh nghiệp ưu tiên mua sắm các hệ thống công nghệ đắt tiền để thể hiện cam kết với ESG (Environmental, Social, and Governance), nhưng lại không có chiến lược dài hạn để cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lượng khí thải.
Một ví dụ điển hình là nhiều công ty đầu tư vào hệ thống IoT để giám sát mức tiêu thụ năng lượng, nhưng lại không có chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này dẫn đến tình trạng doanh nghiệp có thể báo cáo các chỉ số “xanh” trên giấy tờ nhưng thực tế vẫn phụ thuộc vào nguồn điện từ nhiên liệu hóa thạch.
Giải pháp: Đặt chỉ số đo lường thực tế và kết hợp chiến lược bền vững dựa vào tự nhiên
Để đảm bảo rằng các KCNST thực sự đạt được mục tiêu giảm tác động đến môi trường, chính phủ và các tổ chức cần áp dụng các chỉ số đo lường thực tế thay vì chỉ đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường) và Global Reporting Initiative (GRI) có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả thực sự của các sáng kiến bền vững.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần kết hợp giữa công nghệ và các chiến lược bền vững dựa vào tự nhiên. Chẳng hạn, thay vì chỉ đầu tư vào hệ thống giám sát chất lượng không khí bằng AI, doanh nghiệp có thể kết hợp trồng cây xanh và xây dựng các khu vực hấp thụ carbon trong KCN. Theo nghiên cứu của World Economic Forum năm 2024, việc tích hợp giải pháp tự nhiên vào quy trình sản xuất có thể giúp giảm tới 30% lượng khí thải nhà kính so với chỉ dựa vào công nghệ.
Cuối cùng, các KCNST cần có cơ chế giám sát độc lập và minh bạch để đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ tập trung vào công nghệ mà quên đi trách nhiệm với môi trường. Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ, KCNST có thể vô tình trở thành một mô hình “công nghiệp số hóa” thay vì “công nghiệp sinh thái” đúng nghĩa.
Rủi ro 4: Khoảng cách công nghệ giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ
Việc áp dụng công nghệ số hóa như AI, IoT hay Blockchain đang trở thành xu hướng tất yếu trong các khu công nghiệp sinh thái (KCNST), giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài nguyên. Tuy nhiên, không phải tất cả doanh nghiệp trong KCN đều có khả năng tiếp cận và ứng dụng các công nghệ này. Trong khi các tập đoàn lớn, đặc biệt là các công ty đa quốc gia, có đủ nguồn lực để đầu tư vào hệ thống số hóa tiên tiến, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp khó khăn do chi phí cao và hạn chế về nhân sự có chuyên môn công nghệ.
Doanh nghiệp nhỏ có nguy cơ bị bỏ lại phía sau
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank) năm 2024, hơn 70% SMEs tại các nước đang phát triển gặp rào cản trong việc tiếp cận công nghệ số do hạn chế về tài chính và thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp. Đặc biệt, tại khu vực Đông Nam Á, nơi nhiều quốc gia đang thúc đẩy phát triển KCNST, khoảng 60% doanh nghiệp nhỏ trong khu công nghiệp không có khả năng đầu tư vào hệ thống tự động hóa hoặc các nền tảng dữ liệu thông minh.
Một vấn đề đáng lo ngại là nếu chỉ tập trung số hóa cho các tập đoàn lớn, SMEs có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng xanh do không đáp ứng được các tiêu chuẩn bền vững mới. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp đa quốc gia hiện yêu cầu đối tác trong chuỗi cung ứng phải chứng minh tính minh bạch của nguyên liệu thông qua hệ thống blockchain. Nếu SMEs không thể tham gia vào hệ thống này, họ có nguy cơ mất đi các hợp đồng quan trọng, dẫn đến sự suy giảm năng lực cạnh tranh.
Ngoài ra, sự bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ có thể làm chậm quá trình chuyển đổi sinh thái của toàn bộ KCN. Khi một số doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại để giảm thiểu tác động môi trường trong khi các doanh nghiệp khác vẫn sử dụng phương pháp truyền thống kém hiệu quả, sự phát triển không đồng bộ này có thể gây ra những điểm nghẽn trong chuỗi giá trị.
Chi phí đầu tư công nghệ là rào cản lớn nhất
Một trong những lý do chính khiến SMEs gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ là chi phí đầu tư ban đầu quá cao. Theo báo cáo của Deloitte năm 2024, trung bình một doanh nghiệp sản xuất cần đầu tư từ 100.000 – 500.000 USD để triển khai hệ thống IoT và AI cơ bản nhằm giám sát năng lượng và quản lý chất thải. Đây là mức chi phí mà phần lớn SMEs không thể chi trả trong ngắn hạn.
Bên cạnh đó, ngay cả khi doanh nghiệp có thể tiếp cận công nghệ, họ vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì và vận hành do thiếu nhân sự có chuyên môn về phân tích dữ liệu, bảo trì hệ thống và tối ưu hóa quy trình dựa trên công nghệ mới. Theo khảo sát của McKinsey năm 2024, chỉ 25% SMEs có đội ngũ nhân sự đủ năng lực để triển khai các công nghệ số hóa một cách hiệu quả.
Giải pháp: Hỗ trợ SMEs tiếp cận công nghệ với chi phí hợp lý
Để thu hẹp khoảng cách công nghệ giữa doanh nghiệp lớn và SMEs, chính phủ và các khu công nghiệp cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ tiếp cận công nghệ số hóa mà không phải chịu gánh nặng tài chính quá lớn.
Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng các nền tảng số chung dành riêng cho KCNST, nơi SMEs có thể sử dụng các công nghệ như AI, Blockchain và IoT mà không cần phải đầu tư toàn bộ hệ thống riêng lẻ. Chẳng hạn, một trung tâm dữ liệu tập trung có thể được thiết lập để các doanh nghiệp trong KCN có thể chia sẻ thông tin về lượng khí thải, mức tiêu thụ năng lượng và chất lượng nước thải, giúp họ tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường mà không cần đầu tư quá nhiều vào hạ tầng công nghệ riêng.
Bên cạnh đó, các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ trong việc áp dụng công nghệ bền vững cũng cần được triển khai mạnh mẽ hơn. Theo mô hình tại Liên minh châu Âu (EU), Quỹ Đổi mới Kinh tế Xanh (Green Innovation Fund) đã hỗ trợ hơn 1.2 tỷ EUR cho SMEs để triển khai công nghệ sạch từ năm 2020 đến 2024. Tại Việt Nam, nếu có các quỹ tương tự do chính phủ hoặc các tổ chức tài chính cung cấp, SMEs có thể tiếp cận vốn vay ưu đãi để đầu tư vào các giải pháp số hóa phù hợp với mô hình sản xuất của họ.
Ngoài ra, việc đào tạo và nâng cao năng lực công nghệ cho SMEs cũng là yếu tố then chốt. Các chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp lớn và SMEs, nơi các tập đoàn lớn chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và hỗ trợ SMEs tích hợp vào chuỗi cung ứng xanh, có thể giúp giảm thiểu sự chênh lệch công nghệ trong KCN. Ví dụ, tại Nhật Bản, chính phủ đã khuyến khích các tập đoàn lớn hỗ trợ SMEs thông qua các chương trình “Factory Sharing”, trong đó doanh nghiệp nhỏ có thể sử dụng các thiết bị công nghệ cao của doanh nghiệp lớn với mức phí hợp lý thay vì phải đầu tư riêng lẻ.
Nhìn chung, nếu không có những giải pháp đồng bộ, khoảng cách công nghệ giữa doanh nghiệp lớn và SMEs sẽ tiếp tục gia tăng, làm giảm hiệu quả chung của KCNST và cản trở mục tiêu phát triển bền vững. Việc triển khai các chính sách hỗ trợ công bằng sẽ không chỉ giúp SMEs tồn tại trong môi trường cạnh tranh mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp thực sự xanh và bền vững.
Số hóa phải đi cùng với chiến lược sinh thái bền vững
Việc số hóa các khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đang trở thành một xu hướng tất yếu khi các doanh nghiệp tìm cách nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa tài nguyên và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, nếu không có chiến lược rõ ràng và sự kiểm soát rủi ro chặt chẽ, quá trình này có thể phản tác dụng.

Công nghệ không phải là mục tiêu cuối cùng
Các nền tảng số hóa như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) hay blockchain có thể giúp nâng cao khả năng giám sát và tối ưu hóa tài nguyên trong KCN. Nhưng công nghệ chỉ là công cụ, không phải đích đến. Nếu doanh nghiệp và các nhà quản lý chỉ tập trung vào việc triển khai công nghệ mà bỏ quên mục tiêu cốt lõi của KCNST – tức là giảm thiểu tác động môi trường một cách thực chất – thì rủi ro “xanh hóa giả tạo” (greenwashing) sẽ ngày càng gia tăng.
Một nghiên cứu của McKinsey năm 2024 chỉ ra rằng, hơn 30% các dự án chuyển đổi xanh tại các khu công nghiệp trên toàn cầu chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ mà không có sự thay đổi thực chất về quy trình sản xuất hay quản lý tài nguyên. Điều này dẫn đến tình trạng một số KCN tự hào về việc áp dụng AI để theo dõi chất lượng nước thải, nhưng lại không có biện pháp xử lý hiệu quả nếu phát hiện ô nhiễm.
Nếu không có sự giám sát và trách nhiệm rõ ràng từ doanh nghiệp, số hóa có thể khiến các KCN trở thành những “trung tâm ô nhiễm số hóa” thay vì thực sự xanh. Việc đầu tư vào các hệ thống số hóa mà không gắn liền với một kế hoạch giảm phát thải rõ ràng có thể làm tăng lượng tiêu thụ điện năng và phát sinh lượng khí thải gián tiếp từ hoạt động của trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ.
Cần chiến lược kiểm soát rủi ro từ chính phủ, doanh nghiệp và nhà đầu tư
Để đảm bảo số hóa thực sự phục vụ mục tiêu sinh thái, Việt Nam cần có chiến lược tổng thể để kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa lợi ích của công nghệ trong KCNST.
- Đặt ra các tiêu chuẩn môi trường đi kèm với số hóa
Các cơ quan quản lý cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả môi trường của các dự án số hóa trong KCN, thay vì chỉ đánh giá dựa trên mức độ ứng dụng công nghệ. Ví dụ, một doanh nghiệp triển khai hệ thống AI để giám sát khí thải nhưng vẫn không đáp ứng được ngưỡng phát thải theo quy định thì không thể được công nhận là “doanh nghiệp xanh”. Bộ tiêu chuẩn này nên được cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu thực tế để tránh việc doanh nghiệp lợi dụng công nghệ để tạo ra hình ảnh xanh giả tạo. - Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận số hóa một cách công bằng
Hiện nay, các doanh nghiệp lớn thường có lợi thế về tài chính và khả năng đầu tư vào công nghệ cao, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) gặp nhiều khó khăn do chi phí đầu tư ban đầu lớn. Theo khảo sát của World Bank năm 2024, hơn 60% SMEs tại Đông Nam Á cho biết họ gặp trở ngại trong việc tiếp cận công nghệ xanh do chi phí quá cao. Vì vậy, Việt Nam cần xây dựng các nền tảng số chung cho KCN, nơi SMEs có thể tiếp cận các công nghệ quản lý tài nguyên mà không cần đầu tư riêng lẻ. - Tạo cơ chế khuyến khích tài chính cho doanh nghiệp thực sự xanh
Nhà nước và các tổ chức tài chính cần triển khai các quỹ tín dụng xanh để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ bền vững. Một mô hình có thể học hỏi là Quỹ đổi mới sáng tạo xanh của Liên minh Châu Âu (EU Green Innovation Fund), đã đầu tư hơn 1,2 tỷ EUR từ năm 2020 đến 2024 để hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các giải pháp công nghệ sạch. Nếu Việt Nam có các quỹ tương tự với điều kiện rõ ràng, doanh nghiệp sẽ có động lực đầu tư vào số hóa một cách thực chất, thay vì chỉ chạy theo xu hướng. - Tăng cường kiểm soát và minh bạch trong quản lý dữ liệu môi trường
Một trong những vấn đề lớn nhất khi số hóa là nguy cơ thao túng hoặc làm giả dữ liệu môi trường. Do đó, chính phủ cần yêu cầu các doanh nghiệp công bố dữ liệu môi trường theo thời gian thực thông qua các nền tảng mở, giúp cơ quan quản lý, nhà đầu tư và cộng đồng có thể giám sát một cách minh bạch. Các công nghệ như blockchain có thể được áp dụng để đảm bảo tính xác thực của dữ liệu, ngăn chặn hành vi gian lận.
Nếu Việt Nam muốn trở thành trung tâm FDI xanh, chúng ta sẽ kiểm soát những rủi ro này như thế nào?
Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực sản xuất xanh. Để làm được điều đó, các khu công nghiệp tại Việt Nam cần không chỉ đảm bảo khả năng số hóa mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về phát triển bền vững mà các tập đoàn đa quốc gia đặt ra.
Một số quốc gia như Singapore đã áp dụng chính sách “Green Mark for Industrial Buildings”, yêu cầu tất cả các khu công nghiệp mới phải đáp ứng tiêu chuẩn về tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải carbon và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Nếu Việt Nam có những tiêu chuẩn tương tự, kết hợp với chính sách thu hút đầu tư dựa trên mức độ cam kết xanh của doanh nghiệp, chúng ta có thể định hình vị thế là trung tâm sản xuất bền vững tại Đông Nam Á.
Ngoài ra, các cơ chế hợp tác công – tư (PPP) cũng cần được thúc đẩy để tạo ra các sáng kiến số hóa gắn với phát triển xanh. Việc phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức tài chính trong việc xây dựng hệ sinh thái công nghiệp xanh số hóa sẽ giúp Việt Nam không chỉ thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao mà còn tạo ra một môi trường sản xuất thực sự bền vững.
Nhìn chung, số hóa là một công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy phát triển bền vững trong KCNST, nhưng nếu không kiểm soát chặt chẽ, nó có thể gây ra những tác động ngược. Để trở thành trung tâm FDI xanh của khu vực, Việt Nam cần có chiến lược rõ ràng, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa công nghệ và trách nhiệm môi trường để không chỉ phát triển nhanh mà còn phát triển bền vững.