Cú sốc thuế 46% từ Mỹ: Lộ rõ điểm nghẽn chiến lược trong mô hình công nghiệp Việt Nam

Thay vì chỉ loay hoay với bài toán giảm thuế, đã đến lúc Việt Nam cần đối diện với một câu hỏi lớn hơn: chúng ta đang xuất khẩu sản phẩm – hay chỉ đang xuất khẩu lao động giá rẻ và chính sách ưu đãi?

1. Khi thuế không còn là công cụ điều tiết, mà là đòn bẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng

Việc Mỹ áp thuế lên đến 46% đối với một số nhóm hàng nhập khẩu từ Việt Nam – như gỗ công nghiệp, dệt may hay sản phẩm kim loại – không đơn thuần là hành động mang tính bảo hộ thương mại. Đằng sau con số thuế khổng lồ này là sự thay đổi sâu sắc trong tư duy chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi các quốc gia nhập khẩu như Mỹ không chỉ muốn có hàng hóa rẻ, mà đòi hỏi tính minh bạch cao hơn về nguồn gốc, giá trị nội địa và trách nhiệm xã hội.

Điều đáng nói là, các nhóm hàng bị đánh thuế đều có điểm chung: tỷ lệ nguyên liệu nhập khẩu cao, phụ thuộc vào lao động giá rẻ, và giá trị gia tăng nội địa thấp. Mỹ, và nhiều đối tác lớn khác, đang muốn dịch chuyển khỏi mô hình “gia công thuê ngoài” – vốn là thế mạnh của Việt Nam – để hướng đến một chuỗi cung ứng khép kín, thông minh và bền vững hơn. Trong bức tranh đó, Việt Nam nếu không nhanh chóng tái cấu trúc, sẽ không còn là điểm đến ưu tiên.

2. Khu công nghiệp Việt Nam: Từ lợi thế vị trí sang thách thức hệ sinh thái

Trong hơn một thập kỷ, khu công nghiệp đã trở thành biểu tượng cho tốc độ phát triển kinh tế Việt Nam. Với vị trí chiến lược, nguồn nhân lực dồi dào và các chính sách ưu đãi mạnh tay, hàng trăm khu công nghiệp mọc lên từ Bắc chí Nam. Tuy nhiên, mô hình này đang bộc lộ những điểm nghẽn lớn khi bị đặt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang chuyển mình.

Phần lớn các khu công nghiệp hiện nay chỉ đóng vai trò là “vỏ vật lý” – cung cấp đất, điện, nước và hạ tầng cơ bản. Thiếu đi yếu tố công nghiệp hỗ trợ, thiếu liên kết dọc – ngang trong chuỗi sản xuất, và gần như vắng bóng các trung tâm R&D hoặc chuyển giao công nghệ, nhiều khu công nghiệp chỉ đơn thuần là nơi đặt máy móc và lắp ráp. Khi các chính sách thuế thay đổi, không có bất kỳ “lớp đệm” nội địa nào đủ mạnh để giúp doanh nghiệp thích nghi. Và khi các nhà đầu tư rút đi, khoảng trống để lại không chỉ là mặt bằng trống mà còn là khoảng trống về năng lực công nghiệp.

3. Tác động đa tầng: Không chỉ là doanh nghiệp xuất khẩu, mà là cả cấu trúc công nghiệp

Hiện nay chúng ta hầu như chỉ thấy những tác động bề nổi như doanh nghiệp xuất khẩu lỗ, dòng vốn đầu tư chững lại hay sản lượng sụt giảm. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn, có thể thấy việc Mỹ áp thuế cao đã chạm tới cốt lõi mô hình công nghiệp của Việt Nam.

Trước hết, đây là lời cảnh báo nghiêm khắc về sự thiếu tin tưởng vào giá trị nội địa thực sự của sản phẩm “Made in Vietnam”. Việt Nam hiện vẫn đang “mang tên trong xuất khẩu” nhưng chưa nắm vai trò chủ đạo trong chuỗi giá trị. Thứ hai, các tiêu chuẩn về xuất xứ ngày càng siết chặt trong các hiệp định thương mại thế hệ mới như EVFTA, CPTPP… sẽ khiến lợi thế ưu đãi thuế của Việt Nam bị bào mòn nếu không chứng minh được năng lực nội sinh. Cuối cùng, nếu không cải thiện năng lực sản xuất cốt lõi, Việt Nam có nguy cơ mất đi các nhà đầu tư chiến lược – những người sẵn sàng mang công nghệ cao đến – vào tay các nền kinh tế đang lên như Ấn Độ hay Indonesia.

4. Ba cấp độ chuyển mình: Từ đối phó ngắn hạn đến tái định hình chiến lược quốc gia

Để đối phó hiệu quả với các rủi ro từ bên ngoài, Việt Nam cần triển khai một quá trình chuyển đổi ở cả ba cấp độ: khu công nghiệp, thu hút đầu tư, và chiến lược quốc gia.

Ở cấp độ đầu tiên, các khu công nghiệp cần được tái cấu trúc theo mô hình cụm ngành có liên kết chiều sâu. Thay vì là nơi “cho thuê đất”, chúng phải trở thành hệ sinh thái tích hợp với doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, trung tâm nghiên cứu, trường nghề và các cơ quan kết nối chính sách. Những cụm như công nghiệp gỗ cần có đơn vị sản xuất keo, gỗ rừng trồng; ngành dệt may cần có sợi, nhuộm, hóa chất đi kèm.

Ở cấp độ thứ hai, chính sách thu hút đầu tư nước ngoài cần bước sang một giai đoạn chọn lọc. Việt Nam không thể cạnh tranh mãi bằng “chi phí thấp” mà phải đưa ra các điều kiện như chuyển giao công nghệ, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa tối thiểu, hay cam kết đào tạo nhân lực bản địa. Đây là bước đi cần thiết dù có thể khiến dòng vốn FDI chững lại trong ngắn hạn.

Và ở cấp độ chiến lược quốc gia, Việt Nam cần xây dựng lại tầm nhìn công nghiệp với những trụ cột nền tảng: đầu tư vào vật liệu, cơ khí chính xác, công nghệ lõi; phát triển các sản phẩm quốc gia; và quan trọng nhất là đo lường rõ ràng “hàm lượng giá trị nội địa” trong mỗi ngành.

Thuế là hệ quả, không phải nguyên nhân

Mức thuế 46% không đơn thuần là một biện pháp thương mại, mà là tấm gương soi lại toàn bộ mô hình công nghiệp của Việt Nam. Chúng ta không thể mãi phụ thuộc vào lợi thế nhân công và đất đai giá rẻ để phát triển. Sự kiện này – nếu được nhìn nhận một cách tỉnh táo – chính là động lực để Việt Nam thực hiện một cuộc tái thiết sâu rộng, từ chính sách đến mô hình sản xuất. Câu hỏi đặt ra không còn là “làm sao để tránh thuế”, mà là “chúng ta có đủ năng lực để làm chủ chuỗi giá trị không?”. Đó mới là điều quyết định tương lai của công nghiệp Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang