Thuế 46% Từ Mỹ: Sự Thay Đổi Đối Với Doanh Nghiệp Việt Nam Và Thị Trường Bất Động Sản Công Nghiệp

Cùng tìm hiểu ảnh hưởng của thuế nhập khẩu Mỹ lên thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam, và sự thay đổi trong dòng vốn FDI từ Trung Quốc

Thuế nhập khẩu từ Việt Nam vào Mỹ so với từ Trung Quốc vào Mỹ

Mỹ và Việt Nam hiện không có thỏa thuận thương mại tự do song phương, nên hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ phải chịu thuế suất tối huệ quốc (MFN) như các quốc gia khác. Tuy nhiên, chính sách thuế nhập khẩu gần đây của Mỹ có sự khác biệt lớn giữa hàng Việt Nam và hàng Trung Quốc do tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung. Cụ thể, từ năm 2018, Mỹ đã áp đặt các mức thuế trừng phạt bổ sung lên hàng hóa Trung Quốc theo các đợt thuế Mục 301, giữ nguyên dưới thời Tổng thống Biden. Hàng Trung Quốc trị giá hơn 300 tỷ USD đang chịu thuế suất bổ sung từ 7,5% đến 25% khi vào Mỹ, tùy theo danh mục, ví dụ như nhiều máy móc, thiết bị điện tử Trung Quốc chịu thêm thuế 25% ngoài thuế MFN cơ bản. Ngược lại, hàng Việt Nam không bị áp thuế trừng phạt theo diện rộng như Trung Quốc, phần lớn chỉ chịu thuế MFN tương đối thấp (trung bình vài phần trăm). Nhờ đó, nhiều mặt hàng Việt Nam có lợi thế giá so với cùng loại nhập từ Trung Quốc.

Đầu năm 2022, chính quyền Biden tiến hành rà soát 4 năm đối với thuế Mục 301 và quyết định giữ nguyên các mức thuế cao với Trung Quốc. Thậm chí đến cuối năm 2024, Mỹ tăng cường thuế nhập khẩu nhắm vào các ngành chiến lược từ Trung Quốc: áp thuế 100% đối với xe điện Trung Quốc, 50% đối với pin năng lượng mặt trời, 50% đối với chất bán dẫn (bao gồm wafer silicon và polysilicon) từ 2025, và duy trì 25% với thép, nhôm, pin lithium-ion, khoáng sản chiến lược. Đây là bước đi nhằm bảo vệ ngành trọng yếu của Mỹ trước hàng Trung Quốc được trợ cấp. Trong khi đó, hàng xuất xứ Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi đợt tăng thuế mới này và vẫn giữ thuế suất MFN thông thường (ví dụ xe điện sản xuất tại Việt Nam vào Mỹ hiện chỉ chịu thuế khoảng 2,5% như các nước khác, so với 100% nếu từ Trung Quốc). Tuy nhiên, Mỹ đã tăng cường giám sát việc Trung Quốc “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để né thuế, dẫn đến một số biện pháp thuế nhắm vào hàng hóa Việt Nam có nguồn gốc nguyên liệu Trung Quốc. Tháng 8/2023, Bộ Thương mại Mỹ kết luận một số công ty Trung Quốc đã chuyển pin năng lượng mặt trời sang lắp ráp tại Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Campuchia nhằm né thuế chống bán phá giá, và ra quyết định mở rộng áp thuế đối với các sản phẩm này. Mức thuế cộng gộp rất cao – tổng cộng trên 300% đối với một số nhà sản xuất – đã được thông qua, dù tạm hoãn thu đến tháng 6/2024 để các nhà nhập khẩu Mỹ điều chỉnh chuỗi cung ứng. Điều này cho thấy Mỹ sẵn sàng truy quét hành vi lẩn tránh thuế, tác động trực tiếp tới những ngành mà doanh nghiệp Trung Quốc sản xuất tại Việt Nam nhằm xuất khẩu đi Mỹ.

Bảng so sánh thuế nhập khẩu Mỹ áp dụng cho một số ngành hàng từ Việt Nam vs. từ Trung Quốc:

Ngành hàngThuế nhập khẩu từ Việt Nam vào MỹThuế nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ
Thiết bị điện tử, linh kiệnThuế MFN thông thường (thấp, nhiều mặt hàng điện tử như điện thoại 0% thuế).Nhiều mặt hàng chịu thuế 25% theo Mục 301 (từ 2018)​ hàng tiêu dùng như điện thoại từng được miễn ban đầu nhưng có rủi ro bị áp thuế cao nếu chính sách thay đổi.
Pin mặt trời, tấm NLMTThuế MFN 0%, nhưng từ 2024 có khả năng chịu thuế chống lẩn tránh >100% nếu sử dụng đầu vào Trung Quốc​.Đã chịu thuế chống bán phá giá và trợ cấp từ 2012 (cộng gộp trên 200%). Thêm thuế 50% theo chính sách 2024 của Mỹ khiến tổng thuế >250%, gần như chặn hoàn toàn hàng Trung Quốc.
Đồ gỗ nội thất (bàn, ghế)Thuế MFN thấp (thường ~0-5%). Việt Nam nay là nguồn số 1 cung cấp nội thất vào Mỹ với kim ngạch ~$7,7 tỷ năm 2023​.Chịu thuế 25% (từ 2018) theo Mục 301, khiến xuất khẩu nội thất từ Trung Quốc sang Mỹ giảm ~35% so với 2019​. Nhiều hãng đã chuyển sản xuất sang Việt Nam để tránh mức thuế này.
Dệt may, giày dépKhông bị áp thuế trừng phạt; chịu thuế MFN tương đối cao (quần áo ~12%, giày dép ~8-10%). Việt Nam có thị phần lớn tại Mỹ nhờ chi phí cạnh tranh và nguồn cung ổn định.Không bị áp thuế 301 diện rộng (Mỹ tránh đánh vào hàng tiêu dùng phổ thông). Chịu thuế MFN tương tự Việt Nam. Tuy nhiên, doanh nghiệp Trung Quốc vẫn mở nhà máy ở Việt Nam để tận dụng ưu đãi khác (như thuế EU, CPTPP) và phòng ngừa rủi ro thuế trong tương lai.
Ô tô điện, pin xe điệnThuế MFN 2,5% cho ô tô chở người. Chưa bị giới hạn số lượng. Việt Nam (VinFast) xuất xe điện sang Mỹ chỉ chịu thuế này.Thuế 100% với xe điện nguyên chiếc xuất sang Mỹ (áp dụng từ 27/9/2024)​. Pin và linh kiện xe điện chịu thuế 25%. Chính sách mới của Mỹ khiến xe điện Trung Quốc khó vào thị trường, thúc đẩy xu hướng sản xuất tại nước thứ ba.

Chú thích: Bảng trên tóm tắt mức thuế nhập khẩu của Mỹ đối với một số nhóm hàng tiêu biểu. Thuế MFN là thuế suất tối huệ quốc mà Mỹ áp dụng chung cho hầu hết các nước (bao gồm Việt Nam). Đối với Trung Quốc, ngoài thuế MFN, nhiều mặt hàng còn chịu thêm thuế theo các biện pháp thương mại (Mục 301, chống bán phá giá, chống trợ cấp) tùy trường hợp.

Tác động đến các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam

Chính sách thuế mới của Mỹ đã ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và sản xuất của doanh nghiệp. Việc Mỹ duy trì thuế suất cao đối với Trung Quốc tạo lợi thế cho các nhà sản xuất đặt tại Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Nhiều công ty đa quốc gia cũng như Trung Quốc đã chuyển một phần chuỗi cung ứng sang Việt Nam để tận dụng mức thuế ưu đãi hơn. Trong những năm sau khi chiến tranh thương mại Mỹ-Trung bùng nổ (từ 2018), Việt Nam chứng kiến làn sóng doanh nghiệp Trung Quốc dịch chuyển cơ sở sản xuất: các nhà máy Trung Quốc tại Việt Nam có thể xuất khẩu đi Mỹ với thuế thấp hơn nhiều so với xuất khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Điều này đặc biệt rõ ở các lĩnh vực như điện tử, đồ gỗ, dệt may, khi biên lợi nhuận của nhà sản xuất Trung Quốc bị thu hẹp do thuế 25%, buộc họ phải tìm cách né thuế bằng cách sản xuất ngoài lãnh thổ Trung Quốc.

Ngay sau khi Trung Quốc chấm dứt chính sách Zero-Covid cuối năm 2022, làn sóng đầu tư Trung Quốc vào Việt Nam tăng vọt. Chỉ trong 50 ngày đầu năm 2023, các công ty Trung Quốc đã đầu tư 45 dự án mới tại Việt Nam, nhiều nhất trong các quốc gia. Các dự án này chủ yếu là nhà cung ứng linh kiện, phụ trợ cho những tập đoàn lớn đang có nhà máy ở Việt Nam. Đại diện một công ty bất động sản công nghiệp cho biết số lượng yêu cầu thuê nhà xưởng từ doanh nghiệp Trung Quốc tăng vọt cuối 2022, và vốn đầu tư từ Trung Quốc “cũng tăng đáng kể”. Như vậy, thuế quan Mỹ-Trung đã kích hoạt một làn sóng dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam, ban đầu là các tập đoàn lớn (Samsung, Canon, Apple/Foxconn, v.v.), sau đó là các nhà cung ứng vừa và nhỏ của Trung Quốc theo chân để tiếp tục phục vụ chuỗi sản xuất tại Việt Nam.

Các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, nhờ đó, hưởng lợi nhờ đơn hàng xuất khẩu tăng và mở rộng quy mô. Việt Nam đã nhanh chóng vươn lên thành một trong những nước xuất khẩu lớn nhất vào thị trường Mỹ. Đến năm 2023, Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ khoảng $7,76 tỷ đồ gỗ nội thất (dẫn đầu thị trường Mỹ, tăng 40% so với 2019) – phần lớn nhờ tiếp nhận thị phần từ Trung Quốc sau khi Trung Quốc bị áp thuế. Tương tự, các ngành điện tử, điện thoại, máy tính tại Việt Nam tăng trưởng mạnh: các hãng công nghệ lớn như Apple, Google, Dell đều đã chuyển một phần dây chuyền sang Việt Nam để tránh rủi ro gián đoạn thương mại và tận dụng chi phí thấp. Các nhà lắp ráp hàng đầu (Foxconn, Luxshare) mở rộng nhà máy tại Bắc Giang, Bắc Ninh; kéo theo hàng loạt nhà cung cấp linh kiện Trung Quốc (sản xuất bo mạch, vỏ nhựa, thấu kính, pin, robot công nghiệp, v.v.) sang Việt Nam để cung ứng tại chỗ. Chẳng hạn, trong ngành sản xuất thiết bị Apple, nhiều công ty Trung Quốc chuyên về mô-đun camera, màn hình, bao bì… đã nằm trong nhóm thuê đất công nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2022.

Mặt khác, doanh nghiệp Việt Nam cũng được hưởng lợi gián tiếp khi trở thành mắt xích quan trọng hơn trong chuỗi cung ứng mới. Sự hiện diện của các nhà đầu tư Trung Quốc giúp phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước. Ví dụ, các dự án Trung Quốc đầu tư năm 2023-2024 tập trung vào sản xuất linh kiện điện tử, vải sợi, nhựa, kính, pin lưu trữ… cung cấp cho các tập đoàn lớn ở Việt Nam. Công ty BOE của Trung Quốc (nhà sản xuất màn hình hàng đầu) đã khởi công nhà máy $277,5 triệu tại Bà Rịa – Vũng Tàu để sản xuất màn hình máy tính, TV, bo mạch… dự kiến hoạt động năm 2026. Nhiều “ông lớn” Trung Quốc khác như Goertek, BYD, Wingtech, Trina Solar, v.v., cũng đã có dự án tại Việt Nam, tạo thêm việc làm và chuyển giao công nghệ cho phía Việt Nam.

Tuy nhiên, cũng có thách thức đối với doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Một số công ty Trung Quốc sang Việt Nam mang theo rủi ro bị Mỹ điều tra vì nghi ngờ “rửa xuất xứ”. Như đề cập ở trên, ngành pin mặt trời tại Việt Nam do doanh nghiệp Trung Quốc thống lĩnh đã bị ảnh hưởng nặng bởi quyết định áp thuế mới: nhà máy của Longi và Trina Solar ở miền Bắc Việt Nam phải cho công nhân nghỉ việc, tạm dừng một phần dây chuyền trong năm 2023 sau khi Mỹ mở rộng thuế sang sản phẩm của họ. Điều này cảnh báo rằng doanh nghiệp (đặc biệt là doanh nghiệp FDI Trung Quốc tại Việt Nam) cần tuân thủ quy tắc xuất xứ và pháp luật thương mại, nếu không sẽ gặp rủi ro khi Mỹ siết chính sách thuế. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh cũng gia tăng: dòng vốn Trung Quốc giúp Việt Nam tăng sản xuất, nhưng doanh nghiệp nội địa có thể chịu áp lực cạnh tranh về lao động, đất đai với khối FDI. Chính phủ Việt Nam đã nhận ra cần có chính sách phù hợp để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ dòng đầu tư dịch chuyển này.

Ảnh hưởng đến dòng vốn FDI và nhu cầu bất động sản công nghiệp tại Việt Nam

Chính sách thuế Mỹ-Trung thay đổi đã trở thành cú hích mạnh mẽ thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Dòng vốn FDI vào Việt Nam gia tăng cả về số lượng dự án lẫn quy mô vốn trong những năm gần đây. Năm 2023, Trung Quốc lần đầu vươn lên dẫn đầu về số dự án FDI mới tại Việt Nam với 707 dự án mới, tăng mạnh so với năm trước; tổng vốn đăng ký mới của Trung Quốc đạt 4,47 tỷ USD, tăng 77,6% so với 2022. Xu hướng này tiếp tục trong năm 2024: chỉ 5 tháng đầu năm, các nhà đầu tư Trung Quốc đã có 347 dự án mới tại Việt Nam. Dòng vốn từ các nước khác cũng tăng: nhìn chung, FDI giải ngân 5 tháng đầu năm 2024 đạt 8,25 tỷ USD, tăng 7,8% so với cùng kỳ và là mức cao nhất trong 5 năm. Đây là minh chứng rõ rệt rằng Việt Nam đang hưởng lợi từ việc các tập đoàn đa quốc gia tái cấu trúc chuỗi cung ứng để né thuế và đa dạng hóa sản xuất.

Hệ quả là nhu cầu đối với bất động sản công nghiệp ở Việt Nam bùng nổ. Các khu công nghiệp, khu chế xuất ở những vùng trọng điểm trở nên “nóng” do lượng dự án đổ vào ngày càng nhiều. Tỷ lệ lấp đầy trung bình các khu công nghiệp đã vượt 82% trong năm 2023. Tại miền Nam – nơi tập trung nhiều khu công nghiệp lâu đời – tỷ lệ lấp đầy lên đến khoảng 92%, trong đó tỉnh Bình Dương gần như kín chỗ (95% diện tích KCN đã được thuê). Miền Bắc cũng ghi nhận nhu cầu thuê đất tăng cao kỷ lục: năm 2023, diện tích đất công nghiệp được thuê mới trên 800 ha ở phía Bắc, tăng 37% so với năm trước (mức cao nhất trong 5 năm). Nhiều khu công nghiệp phía Bắc gần đầy công suất – Hà Nội hiện đã hết đất trống cho thuê trong các KCN.

Sự tăng vọt nhu cầu thuê đất, nhà xưởng đã đẩy giá thuê bất động sản công nghiệp leo thang. Tại miền Bắc, giá thuê trung bình đầu năm 2024 tăng khoảng 7% so với cùng kỳ năm trước; một số tỉnh như Hải Dương ghi nhận giá tăng đột biến 14% trong quý 1/2024. Ở miền Nam, do khan hiếm nguồn cung mới, mức giá thuê duy trì cao và quỹ đất hạn chế khiến một số doanh nghiệp phải dịch chuyển sang các tỉnh phụ cận hoặc miền Trung. Nhiều chủ đầu tư khu công nghiệp ghi nhận doanh thu và lợi nhuận tăng: ví dụ, Tổng công ty Becamex IDC (nhà phát triển KCN hàng đầu) báo lãi quý I/2024 tăng 29% nhờ bàn giao đất KCN với biên lợi nhuận cao. Công ty Idico cũng ghi nhận lợi nhuận tăng gấp 4,7 lần nhờ cho thuê đất KCN và bán nhà xưởng cho nhà đầu tư ngoại. Rõ ràng, bất động sản công nghiệp đang trở thành phân khúc sôi động nhất thị trường nhờ làn sóng FDI vào sản xuất.

Xu hướng này còn thúc đẩy phát triển nhiều dự án khu công nghiệp mới. Chính phủ và doanh nghiệp nội địa đã và đang đầu tư mở rộng quỹ đất công nghiệp để đón đầu nhu cầu. Trong năm 2024, riêng miền Bắc dự kiến có thêm khoảng 3.000 ha đất KCN mới tại các tỉnh Hải Phòng, Hưng Yên, Quảng Ninh… đi vào hoạt động. Chẳng hạn, dự án KCN VSIP Thái Bình (liên doanh Việt Nam – Singapore) khởi công tháng 3/2025 nhằm cung cấp thêm hàng trăm hecta đất công nghiệp ở miền Bắc. Miền Nam cũng quy hoạch thêm khu công nghiệp ở các tỉnh như Long An, Tây Ninh để giảm tải cho Bình Dương, Đồng Nai. Nhìn chung, Việt Nam đang tranh thủ “cơ hội vàng” từ dịch chuyển FDI để phát triển hạ tầng công nghiệp, với sự tham gia của cả khối nội lẫn các đối tác nước ngoài như VSIP, WHA, Amata.

Dự báo ngắn hạn và dài hạn đối với thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam

Dự báo ngắn hạn (1-2 năm tới)

1. Tác động từ thuế quan Mỹ đối với Việt Nam:

Việc Mỹ áp thuế 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam sẽ có tác động sâu rộng đối với các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là các công ty có sự phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ. Thuế quan cao này sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam tại thị trường Mỹ, điều này có thể khiến nhiều doanh nghiệp phải thay đổi chiến lược sản xuất và xuất khẩu. Cụ thể, họ có thể tìm cách chuyển hướng sang các thị trường khác ngoài Mỹ hoặc thay đổi chiến lược sản xuất để giảm thiểu tác động của thuế quan. Điều này sẽ tạo ra một sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc nhu cầu đối với bất động sản công nghiệp, vì các công ty sản xuất có thể sẽ giảm quy mô hoạt động hoặc di chuyển các cơ sở sản xuất ra khỏi Việt Nam để tránh thuế quan cao.

Các công ty sản xuất tại Việt Nam có thể gặp phải tình trạng giảm nhu cầu thuê đất công nghiệp do sự điều chỉnh này. Nếu không thể tiếp cận thị trường Mỹ một cách thuận lợi, một số doanh nghiệp có thể chuyển hướng sang các quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn và chính sách thuế linh hoạt hơn. Điều này dẫn đến sự giảm nhu cầu thuê đất công nghiệp từ các công ty trong và ngoài nước tại Việt Nam, nhất là khi các doanh nghiệp quốc tế tìm kiếm các điểm sản xuất thay thế, ví dụ như các quốc gia Đông Nam Á khác như Thái Lan, Indonesia hay Ấn Độ, nơi mà chính sách thuế quan có thể không cao như ở Việt Nam.

2. Sự chuyển dịch của các công ty Trung Quốc:

Mặc dù thuế nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ vẫn duy trì ở mức cao, việc Việt Nam bị áp thuế quan cao có thể tạo ra động lực khiến một số công ty Trung Quốc cân nhắc quay lại sản xuất tại Trung Quốc thay vì tiếp tục sản xuất tại Việt Nam. Điều này có thể xảy ra vì chi phí xuất khẩu từ Việt Nam tăng cao do thuế quan cao từ Mỹ. Sự thay đổi này có thể dẫn đến sự giảm nhu cầu thuê đất và nhà xưởng từ các công ty Trung Quốc tại Việt Nam trong ngắn hạn, đồng thời cũng làm suy giảm khả năng thu hút dòng vốn FDI từ Trung Quốc, vốn đã có sự gia tăng mạnh mẽ trong những năm gần đây.

3. Khó khăn và thách thức trong ngắn hạn:

Một trong những thách thức lớn trong ngắn hạn là giảm nhu cầu thuê đất công nghiệp, đặc biệt là từ các công ty phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Điều này có thể ảnh hưởng đến các khu công nghiệp lớn, đặc biệt ở miền Bắc và miền Nam, nơi đã thu hút nhiều doanh nghiệp Trung Quốc và các công ty quốc tế khác. Sự dịch chuyển sản xuất ra ngoài Việt Nam hoặc chuyển hướng sang các thị trường khác có thể khiến nhu cầu thuê đất tại các khu công nghiệp này giảm mạnh.

Dự báo dài hạn (3-5 năm và xa hơn)

1. Tác động từ chính sách thuế và chiến lược sản xuất:

Nếu Mỹ tiếp tục duy trì chính sách thuế quan cao đối với Việt Nam trong dài hạn, điều này sẽ là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, giày dép, điện tử và các sản phẩm tiêu dùng. Việc chi phí sản xuất tăng do thuế quan cao sẽ khiến các công ty phải tính toán lại chiến lược sản xuất của mình, có thể là chuyển dịch cơ sở sản xuất sang các quốc gia khác như Trung Quốc hoặc các quốc gia Đông Nam Á khác, nơi chi phí sản xuất thấp hơn và thuế quan không cao. Điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam và ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường bất động sản công nghiệp.

Tuy nhiên, trong dài hạn, Việt Nam vẫn có thể duy trì một số lợi thế như chi phí lao động thấp, các hiệp định thương mại với các đối tác lớn ngoài Mỹ như Liên minh Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc. Những lợi thế này có thể tạo ra cơ hội để các doanh nghiệp chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường này. Bên cạnh đó, một số ngành sản xuất có thể tiếp tục phát triển tại Việt Nam nhờ vào chính sách thu hút đầu tư của chính phủ, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, sản xuất công nghệ cao, hoặc công nghiệp sạch.

2. Nhu cầu bất động sản công nghiệp trong dài hạn:

Dự báo trong dài hạn, nhu cầu thuê đất công nghiệp tại Việt Nam có thể giảm, đặc biệt là từ các công ty quốc tế có sản phẩm xuất khẩu sang Mỹ. Nếu chính sách thuế quan của Mỹ đối với Việt Nam không thay đổi hoặc tiếp tục tăng, một số công ty có thể chuyển sản xuất sang các quốc gia có chính sách thuế linh hoạt hơn. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có thể duy trì được một số dòng vốn FDI nhờ vào các hiệp định thương mại với các đối tác khác, giúp duy trì nhu cầu thuê đất và nhà xưởng công nghiệp từ các công ty không xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ.

Các khu công nghiệp tại Việt Nam có thể sẽ phải điều chỉnh và phát triển lại để thu hút các ngành công nghiệp mới, chẳng hạn như công nghệ cao, sản xuất xanh, hoặc các ngành không phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ. Điều này có thể giúp duy trì nhu cầu thuê đất công nghiệp từ các công ty không chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thuế quan Mỹ, đồng thời mở ra cơ hội cho việc phát triển các ngành công nghiệp mới tại Việt Nam.

Cơ hội và thách thức dài hạn:

  • Cơ hội: Việt Nam có thể tận dụng cơ hội để phát triển các ngành công nghiệp không phụ thuộc vào thị trường Mỹ, chẳng hạn như công nghiệp hỗ trợ, sản xuất công nghệ cao, và các ngành công nghiệp xanh. Các khu công nghiệp chuyên biệt phục vụ những ngành này sẽ là cơ hội để thu hút nhà đầu tư từ các quốc gia khác ngoài Mỹ, đặc biệt là từ các quốc gia trong khu vực Châu Á và Châu Âu. Các dự án phát triển công nghiệp xanh, sản xuất bền vững sẽ phù hợp với xu hướng toàn cầu và tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam.
  • Thách thức: Sự cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực có thể gia tăng, đặc biệt là khi các quốc gia này cũng đang nỗ lực thu hút dòng vốn FDI từ các công ty đang muốn chuyển hướng sản xuất. Hơn nữa, chi phí thuê đất và phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp sẽ cần phải được cải thiện để đáp ứng nhu cầu dài hạn. Chính phủ Việt Nam cần triển khai các chính sách hỗ trợ, cải thiện môi trường đầu tư và tiếp tục phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại để duy trì sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế.

Tài liệu tham khảo:

  1. U.S. Department of Commerce – Thông cáo báo chí về kết luận điều tra lẩn tránh thuế đối với pin năng lượng mặt trời từ Trung Quốc qua Đông Nam Á (18/8/2023)​commerce.govcommerce.gov.
  2. Reuters – Bài “Chinese suppliers race to Vietnam as COVID let-up opens escape route from Sino-U.S. trade war” (Francesco Guarascio, 16/3/2023)​reuters.comreuters.com.
  3. Reuters – Bài “US locks in steep China tariff hikes, some industries warn of disruptions” (David Lawder, 14/9/2024)​reuters.comreuters.com.
  4. Reuters – Bài “Chinese solar firms go where US tariffs don’t reach” (David Stanway, 3/11/2024)​reuters.comreuters.com.
  5. Cổng thông tin Bộ KH&ĐT Việt Nam – Báo cáo tình hình thu hút FDI 9 tháng 2024​mpi.gov.vnvtv.vn.
  6. Báo Công an Nhân dân – “Trung Quốc dẫn đầu số dự án đầu tư FDI mới tại Việt Nam” (18/08/2024)​cand.com.vncand.com.vn.
  7. Furniture Today – “Vietnam was the top furniture exporter to the U.S. in 2023” (Bobby Dalheim, 19/11/2024)​furnituretoday.comfurnituretoday.com.
  8. The Investor (nhadautu.vn) – “Bright outlook for Vietnam industrial real estate sector amid FDI rise” (03/6/2024)​theinvestor.vntheinvestor.vn.
  9. CBRE Vietnam – Báo cáo thị trường BĐS công nghiệp Q4/2023 (trích dẫn trên trang dulongip.vn, cập nhật 03/2025)​dulongip.vndulongip.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang