Các khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhưng chủ yếu theo mô hình riêng lẻ, thiếu sự liên kết vùng và chuỗi giá trị. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương dẫn đến phân tán nguồn lực, khiến Việt Nam mất đi lợi thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu không có chiến lược đồng bộ, Việt Nam có thể bỏ lỡ cơ hội trở thành trung tâm công nghiệp khu vực. Liệu đã đến lúc cần một cuộc cải tổ để KCN Việt Nam cất cánh toàn diện?
Tại sao liên kết vùng và cạnh tranh lành mạnh quan trọng đối với khu công nghiệp?
Việt Nam đang trong quá trình thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ, đặc biệt là từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu theo chiến lược “China+1”. Tuy nhiên, sự phát triển khu công nghiệp (KCN) hiện nay chủ yếu theo mô hình riêng lẻ, dẫn đến tình trạng thiếu liên kết vùng và sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên mà còn khiến Việt Nam gặp nhiều rủi ro trong dài hạn.
Liên kết vùng – Yếu tố cốt lõi cho sự phát triển công nghiệp bền vững
Liên kết vùng là chiến lược phối hợp giữa các tỉnh, thành phố trong việc quy hoạch, phát triển cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư nhằm tạo ra lợi thế quy mô và nâng cao sức cạnh tranh. Trong mô hình phát triển công nghiệp hiện đại, liên kết vùng giúp các doanh nghiệp tận dụng hiệu quả nguồn nguyên liệu, nhân lực và dịch vụ hỗ trợ, từ đó tối ưu chi phí và gia tăng giá trị sản xuất.
Những nền kinh tế thành công như Trung Quốc, Thái Lan hay Mexico đều áp dụng chiến lược liên kết vùng để tạo ra các cụm công nghiệp chuyên sâu. Ví dụ, tại Trung Quốc, đồng bằng Châu Giang đã trở thành trung tâm sản xuất điện tử nhờ sự liên kết giữa Quảng Đông, Thâm Quyến và Hồng Kông, trong khi Thái Lan đang phát triển mạnh hành lang kinh tế phía Đông (EEC) để thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao. Ngược lại, tại Việt Nam, mỗi tỉnh đang phát triển KCN theo hướng riêng, thiếu sự kết nối dẫn đến phân tán nguồn lực.
Cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương – Cuộc đua làm mất lợi thế chung
Một trong những vấn đề lớn nhất của mô hình phát triển KCN tại Việt Nam là sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương trong việc thu hút FDI. Các tỉnh thường sử dụng ưu đãi thuế, giảm giá thuê đất hoặc nới lỏng các quy định môi trường để lôi kéo nhà đầu tư. Điều này dẫn đến một số hệ quả nghiêm trọng:
- Mất cân bằng phát triển: Các địa phương đua nhau cấp phép KCN nhưng không tính đến yếu tố quy hoạch, dẫn đến tình trạng “thừa cung” ở một số khu vực nhưng lại thiếu cơ sở hạ tầng kết nối.
- Hạ tầng manh mún, thiếu đồng bộ: Do không có chiến lược phát triển chung, mỗi tỉnh đầu tư hạ tầng theo cách riêng, khiến chi phí logistics cao và làm giảm sức hút với nhà đầu tư.
- FDI chất lượng thấp: Do cạnh tranh bằng ưu đãi thay vì giá trị gia tăng, Việt Nam thu hút nhiều dự án sử dụng lao động giá rẻ thay vì công nghệ cao, làm chậm quá trình nâng cấp nền kinh tế.
Việt Nam trước áp lực cải tổ để đón làn sóng FDI chất lượng cao
Trong bối cảnh các tập đoàn đa quốc gia đang tái cơ cấu chuỗi cung ứng, Việt Nam có cơ hội trở thành trung tâm công nghiệp quan trọng trong khu vực. Tuy nhiên, nếu không có chính sách liên kết vùng và cải thiện cạnh tranh lành mạnh, Việt Nam có nguy cơ trở thành điểm đến chỉ để gia công lắp ráp, không tạo ra giá trị gia tăng thực sự.
Để tận dụng tối đa cơ hội, Việt Nam cần một chiến lược liên kết vùng rõ ràng, trong đó các địa phương hợp tác thay vì cạnh tranh để xây dựng chuỗi cung ứng đồng bộ, nâng cao giá trị sản xuất và tối ưu hóa hạ tầng. Đồng thời, chính sách thu hút FDI cần được điều chỉnh theo hướng khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghệ cao, tránh việc “chạy đua xuống đáy” bằng ưu đãi thuế và đất đai.
Liệu Việt Nam có thể vượt qua những rào cản này để thực sự bứt phá trong cuộc đua trở thành trung tâm công nghiệp của khu vực? Đây là câu hỏi cần lời giải từ các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng doanh nghiệp.
Thực trạng thiếu liên kết vùng trong phát triển khu công nghiệp tại Việt Nam
Việt Nam đã và đang thu hút dòng vốn FDI lớn nhờ vào chi phí lao động cạnh tranh và vị trí địa lý thuận lợi trong chuỗi cung ứng khu vực. Tuy nhiên, mô hình phát triển khu công nghiệp (KCN) chủ yếu theo hướng độc lập giữa các tỉnh, thay vì phối hợp theo cụm ngành hoặc hành lang kinh tế. Điều này khiến nguồn lực bị phân tán, làm giảm hiệu quả đầu tư và gây ra nhiều hệ lụy về quy hoạch, hạ tầng và chính sách ưu đãi.
Phân tán đầu tư, thiếu quy hoạch tổng thể
Một trong những vấn đề cốt lõi của KCN tại Việt Nam là sự phát triển rời rạc giữa các tỉnh mà không có chiến lược tổng thể. Hiện nay, nhiều tỉnh cùng tập trung thu hút FDI vào một ngành nhưng thiếu sự phối hợp để hình thành chuỗi cung ứng đồng bộ. Ví dụ, các tỉnh Bắc Giang, Bắc Ninh và Hải Phòng đều tập trung thu hút các nhà đầu tư điện tử lớn như Samsung, Foxconn, Luxshare, nhưng chưa có cơ chế rõ ràng để liên kết thành một hệ sinh thái chung. Điều này khiến các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong việc tham gia chuỗi cung ứng và phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu.
Trong khi đó, một số quốc gia đã thành công trong việc xây dựng mô hình liên kết vùng. Điển hình là Thái Lan với Eastern Economic Corridor (EEC) – một khu vực kinh tế đặc biệt trải dài trên ba tỉnh Chonburi, Rayong và Chachoengsao. Chính phủ Thái Lan không chỉ thu hút FDI mà còn đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng kết nối như cảng biển Laem Chabang, sân bay U-Tapao và đường sắt cao tốc. Điều này giúp Thái Lan không chỉ thu hút các nhà sản xuất ô tô hàng đầu như Toyota, Honda, mà còn phát triển mạnh các doanh nghiệp nội địa cung ứng linh kiện.
Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đến năm 2024, Việt Nam có 563 KCN được quy hoạch, nhưng chỉ có 256 KCN đang hoạt động, tức hơn 54% vẫn trong tình trạng chưa triển khai hoặc chậm tiến độ. Nhiều KCN chỉ tập trung vào thu hút doanh nghiệp nước ngoài mà chưa có kế hoạch đồng bộ hóa hạ tầng với các KCN lân cận, dẫn đến tình trạng mất cân đối và sử dụng tài nguyên không hiệu quả.
Chênh lệch hạ tầng và logistics giữa các vùng
Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng phát triển KCN không đồng đều giữa ba miền. Miền Nam với các trung tâm công nghiệp như TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương có hạ tầng phát triển hơn nhưng lại bị quá tải. Trong khi đó, miền Trung có nhiều lợi thế về quỹ đất nhưng hạ tầng logistics chưa hoàn thiện, khiến chi phí vận chuyển cao và kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Sự thiếu kết nối giữa các trung tâm công nghiệp lớn cũng là một vấn đề quan trọng. Cụ thể, các tuyến giao thông giữa TP.HCM – Đồng Nai – Bình Dương vẫn còn nhiều điểm nghẽn, khiến thời gian vận chuyển hàng hóa bị kéo dài. Ở phía Bắc, mặc dù Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh có lợi thế về cảng biển nhưng việc liên kết đường bộ và đường sắt còn hạn chế, gây cản trở trong việc luân chuyển nguyên vật liệu và xuất khẩu.
Một điểm đáng lo ngại là chi phí logistics của Việt Nam đang cao hơn đáng kể so với các nước trong khu vực. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), chi phí logistics của Việt Nam chiếm 20-22% GDP, trong khi con số này tại Thái Lan là 15% và Trung Quốc là 14%. Nguyên nhân chính là do hệ thống giao thông chưa đồng bộ, dẫn đến chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
Rủi ro “đua xuống đáy” trong chính sách ưu đãi
Bên cạnh vấn đề quy hoạch và hạ tầng, sự cạnh tranh giữa các tỉnh trong việc thu hút FDI cũng đang tạo ra hệ lụy nghiêm trọng. Thay vì cạnh tranh bằng chất lượng hạ tầng, nhân lực hoặc hệ sinh thái công nghiệp, nhiều địa phương chọn cách giảm thuế, miễn tiền thuê đất hoặc nới lỏng các quy định môi trường để hấp dẫn nhà đầu tư.
Tình trạng này không chỉ làm ảnh hưởng đến thu ngân sách mà còn khiến một số doanh nghiệp FDI lợi dụng kẽ hở để “chạy vòng” ưu đãi. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể đầu tư vào tỉnh A để hưởng ưu đãi miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 năm, sau đó chuyển sang tỉnh B để tiếp tục được miễn thuế theo chính sách mới, mà không có bất kỳ ràng buộc nào về việc đóng góp lâu dài cho địa phương.
Điển hình, tỉnh Thanh Hóa từng miễn tiền thuê đất trong 50 năm cho một số doanh nghiệp FDI lớn. Tuy nhiên, sau khi hết giai đoạn ưu đãi, một số doanh nghiệp lại chuyển sang các tỉnh khác như Nghệ An hoặc Hà Tĩnh, nơi cũng áp dụng chính sách ưu đãi tương tự, để tiếp tục hưởng lợi. Điều này tạo ra một cuộc đua “xuống đáy” giữa các tỉnh, thay vì hướng đến việc phát triển bền vững.
Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn để nâng cấp chuỗi cung ứng và trở thành trung tâm công nghiệp quan trọng trong khu vực. Tuy nhiên, nếu không có chiến lược liên kết vùng rõ ràng và kiểm soát tốt chính sách ưu đãi, Việt Nam có thể sẽ tiếp tục bị phân mảnh trong phát triển công nghiệp, dẫn đến lãng phí tài nguyên và giảm sức hút đối với các nhà đầu tư chiến lược.
Cạnh tranh không lành mạnh giữa các khu công nghiệp
Sự cạnh tranh giữa các khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc thu hút đầu tư, mà còn kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng về chất lượng vốn FDI, môi trường, cũng như khả năng phát triển của doanh nghiệp trong nước. Việc các địa phương chạy đua bằng mọi giá để thu hút nhà đầu tư, thay vì tập trung vào các dự án có giá trị gia tăng cao, đang tạo ra những rào cản lớn trong quá trình nâng cấp chuỗi cung ứng và công nghiệp hóa đất nước.
Hệ quả của cuộc đua hút FDI bằng mọi giá
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã thành công trong việc thu hút vốn FDI với số lượng lớn, nhưng chất lượng vốn đầu tư vẫn là vấn đề gây tranh cãi. Nhiều địa phương chấp nhận các dự án FDI có giá trị thấp, chủ yếu dựa vào lao động giá rẻ thay vì công nghệ cao, dẫn đến việc nền công nghiệp vẫn phụ thuộc vào lắp ráp và gia công hơn là đổi mới sáng tạo.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong tổng số hơn 28.5 tỷ USD FDI đăng ký vào Việt Nam năm 2023, phần lớn vẫn tập trung vào các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, điện tử lắp ráp thay vì công nghệ cao. Mặc dù ngành điện tử chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu, nhưng thực tế Việt Nam vẫn chủ yếu nhập khẩu linh kiện từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, thay vì tự sản xuất trong nước.
Bên cạnh đó, việc nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư cũng đặt ra nhiều rủi ro lâu dài. Một số địa phương đã ưu đãi mạnh tay cho các doanh nghiệp sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm cao như dệt nhuộm, hóa chất, luyện kim. Điển hình, ngành dệt may Việt Nam hiện nay có hơn 5.000 nhà máy dệt nhuộm, nhưng chỉ khoảng 20% trong số đó có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
Hệ quả của chính sách thu hút đầu tư bằng mọi giá là việc nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã di dời nhà máy sang Việt Nam để tránh các quy định môi trường ngày càng khắt khe tại nước họ. Theo báo cáo của Greenpeace, từ năm 2020 đến 2023, hơn 200 nhà máy dệt nhuộm và hóa chất của Trung Quốc đã chuyển địa điểm sang các quốc gia Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là điểm đến chính. Một số khu vực như Nam Định, Bình Dương đã ghi nhận tình trạng ô nhiễm nước và không khí gia tăng đáng kể sau khi tiếp nhận các doanh nghiệp này.
Thiếu sự hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng
Một trong những điểm yếu lớn của Việt Nam trong chiến lược phát triển công nghiệp là tỷ lệ tham gia của doanh nghiệp nội địa vào chuỗi cung ứng FDI vẫn còn rất thấp. Theo khảo sát của JETRO (Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản) năm 2024, chỉ 36% doanh nghiệp Việt Nam có khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng của doanh nghiệp FDI, trong khi con số này tại Thái Lan là 56% và Trung Quốc là 67%.
Lý do chính là các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam chủ yếu thuê mặt bằng để sản xuất, nhưng không thực hiện chuyển giao công nghệ hoặc hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ trong nước. Một số tập đoàn lớn như Samsung, LG dù có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nhưng vẫn phải nhập khẩu phần lớn linh kiện từ nước ngoài do chất lượng sản phẩm trong nước chưa đạt tiêu chuẩn.
Nếu so sánh với Mexico – một quốc gia cũng thu hút FDI mạnh mẽ nhưng có chính sách chặt chẽ hơn, có thể thấy rõ sự khác biệt. Chính phủ Mexico yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa tối thiểu khi thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp ô tô, nhằm đảm bảo các doanh nghiệp trong nước có cơ hội tham gia sản xuất linh kiện và cung ứng dịch vụ. Nhờ vậy, ngành ô tô Mexico đã phát triển mạnh, với hơn 40% linh kiện ô tô được sản xuất nội địa, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này trong ngành ô tô chỉ dưới 10%.
Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành một trung tâm công nghiệp quan trọng của khu vực, nhưng nếu không thay đổi chiến lược, việc thu hút FDI chỉ đơn thuần là sự gia tăng số lượng mà không đem lại giá trị bền vững cho nền kinh tế.
Tác động dài hạn đến nền kinh tế
Việc phát triển các khu công nghiệp (KCN) theo mô hình cạnh tranh địa phương thay vì hợp tác vùng đã tạo ra nhiều vấn đề trong dài hạn. Điều này không chỉ dẫn đến sự mất cân bằng trong phân bổ đầu tư mà còn khiến nền kinh tế Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào doanh nghiệp FDI, trong khi doanh nghiệp nội địa vẫn gặp khó khăn trong việc nâng cấp chuỗi giá trị công nghiệp. Nếu không có sự điều chỉnh về chính sách, Việt Nam có thể rơi vào vòng luẩn quẩn của mô hình tăng trưởng dựa vào lao động giá rẻ và gia công, thay vì phát triển công nghiệp thực sự bền vững.
Nguy cơ lệ thuộc vào FDI và mất cân bằng phát triển
Việt Nam đã thành công trong việc thu hút FDI, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc nền kinh tế trở nên phụ thuộc nhiều vào các tập đoàn nước ngoài. FDI hiện đóng góp hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam (Tổng cục Hải quan, 2024), trong khi khu vực doanh nghiệp trong nước vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc mở rộng quy mô.
Minh chứng rõ ràng nhất là sự phụ thuộc vào Samsung. Tập đoàn này hiện chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, với giá trị xuất khẩu năm 2023 đạt khoảng 65 tỷ USD (Bộ Công Thương, 2024). Nếu Samsung giảm sản xuất hoặc chuyển nhà máy sang quốc gia khác, nền kinh tế Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Trên thực tế, vào năm 2022, khi Samsung cắt giảm sản lượng do nhu cầu điện thoại thông minh toàn cầu giảm, nhiều nhà cung ứng trong nước đã phải cắt giảm lao động, thậm chí một số doanh nghiệp nhỏ buộc phải đóng cửa.
Bài học từ Bangladesh cũng là một ví dụ đáng lưu ý. Ngành dệt may Bangladesh từng chiếm tới 84% kim ngạch xuất khẩu, nhưng khi đơn hàng giảm mạnh do suy thoái kinh tế toàn cầu vào năm 2023, hàng trăm nghìn công nhân nước này đã mất việc. Việt Nam cũng đối mặt với nguy cơ tương tự nếu không đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào một số ngành công nghiệp do FDI dẫn dắt.
Ngoài ra, sự mất cân bằng phát triển giữa các khu vực cũng là một hệ quả rõ rệt. Các tỉnh thành phía Bắc như Bắc Ninh, Bắc Giang tập trung mạnh vào công nghiệp điện tử, trong khi miền Trung lại chủ yếu thu hút các dự án dệt may, gia công, với giá trị gia tăng thấp hơn. Khu vực miền Nam có sự phát triển công nghiệp đa dạng hơn, nhưng vẫn chịu sự chi phối mạnh của các tập đoàn FDI. Sự phân bổ đầu tư không đồng đều này khiến các khu vực khó liên kết thành chuỗi cung ứng khép kín, làm giảm khả năng tự chủ của nền kinh tế.
Khó khăn trong việc nâng cấp chuỗi giá trị công nghiệp
Một trong những vấn đề lớn nhất của nền công nghiệp Việt Nam là tỷ lệ nội địa hóa thấp và sự phụ thuộc vào gia công lắp ráp. Hiện tại, chỉ một số ít doanh nghiệp Việt có khả năng cung ứng linh kiện hoặc tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Theo số liệu từ Bộ Công Thương, chỉ khoảng 15% doanh nghiệp Việt có khả năng xuất khẩu trực tiếp, trong khi phần lớn vẫn phải thông qua các tập đoàn FDI hoặc công ty trung gian nước ngoài. Điều này có nghĩa là giá trị gia tăng của doanh nghiệp trong nước vẫn rất thấp, chủ yếu đến từ lao động và sản xuất đơn giản thay vì phát triển sản phẩm hoặc công nghệ mới.
Ngành ô tô là một ví dụ rõ nét. Mặc dù Việt Nam đã có sự tham gia của nhiều tập đoàn lớn như Toyota, Honda, Ford, nhưng tỷ lệ nội địa hóa của ngành ô tô Việt Nam chỉ khoảng 10-20%, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (55%) hay Indonesia (40%). Điều này khiến giá thành sản xuất ô tô tại Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực, làm giảm khả năng cạnh tranh.
Lý do chính dẫn đến thực trạng này là doanh nghiệp nội địa thiếu sự hỗ trợ về công nghệ, vốn và chính sách từ Chính phủ. Trong khi Thái Lan và Indonesia có các chương trình yêu cầu doanh nghiệp FDI hợp tác với doanh nghiệp nội địa để phát triển công nghiệp hỗ trợ, thì Việt Nam vẫn chưa có những chính sách bắt buộc tương tự. Kết quả là, dù FDI mang lại nhiều việc làm, nhưng doanh nghiệp trong nước vẫn không thể tận dụng để phát triển công nghệ và nâng cấp chuỗi giá trị.
Trong dài hạn, nếu Việt Nam không thay đổi cách thức thu hút đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, nền công nghiệp nước ta sẽ tiếp tục rơi vào thế bị động, phụ thuộc vào FDI và khó có thể vươn lên trở thành một trung tâm sản xuất công nghiệp thực sự mạnh mẽ.
Giải pháp thúc đẩy liên kết vùng và cạnh tranh lành mạnh
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của các khu công nghiệp (KCN) và giảm thiểu tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương, Việt Nam cần có chiến lược dài hạn tập trung vào liên kết vùng, nâng cấp hạ tầng, cải thiện chính sách thu hút FDI, và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng. Các giải pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của nền công nghiệp quốc gia.
Xây dựng quy hoạch phát triển KCN theo vùng kinh tế thay vì địa phương riêng lẻ
Hiện nay, các địa phương tại Việt Nam vẫn đang thu hút đầu tư theo mô hình “mạnh ai nấy làm”, dẫn đến tình trạng phát triển chồng chéo, thiếu sự kết nối và làm giảm hiệu quả của hệ thống KCN. Để khắc phục, Việt Nam có thể học hỏi từ mô hình Hành lang Kinh tế Phía Đông (Eastern Economic Corridor – EEC) của Thái Lan.
EEC là một khu vực kinh tế trọng điểm, bao gồm ba tỉnh Chonburi, Rayong và Chachoengsao, được quy hoạch theo hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao và hạ tầng đồng bộ. Chính phủ Thái Lan đã đầu tư mạnh vào hệ thống cảng nước sâu, đường cao tốc, đường sắt và sân bay để tạo thuận lợi cho logistics, đồng thời ưu tiên thu hút FDI vào các ngành có giá trị gia tăng cao như ô tô điện, hàng không và trí tuệ nhân tạo. Nhờ mô hình này, Thái Lan không chỉ trở thành trung tâm sản xuất ô tô hàng đầu ASEAN mà còn thu hút nhiều dự án công nghệ cao từ các tập đoàn lớn như Tesla, Google, và Foxconn.
Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự bằng cách liên kết các tỉnh Hải Phòng – Quảng Ninh – Hải Dương thành trung tâm công nghiệp phía Bắc, thay vì để các địa phương này cạnh tranh lẫn nhau trong thu hút FDI. Việc quy hoạch vùng kinh tế thống nhất sẽ giúp tối ưu hóa cơ sở hạ tầng, giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp, và nâng cao tính cạnh tranh của cả khu vực thay vì chỉ từng tỉnh riêng lẻ.
Hạn chế ưu đãi thuế tràn lan, tập trung vào thu hút FDI chất lượng cao
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã sử dụng ưu đãi thuế như một công cụ để thu hút FDI, nhưng điều này cũng dẫn đến những hệ quả tiêu cực như thất thu ngân sách và sự xuất hiện của các dự án có giá trị gia tăng thấp. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hơn 80% dự án FDI tại Việt Nam tập trung vào lĩnh vực sản xuất cơ bản, trong khi chỉ 5% thuộc ngành công nghệ cao.
Để khắc phục vấn đề này, Việt Nam cần thay đổi cách thức ưu đãi FDI theo hướng chọn lọc và có điều kiện. Một số chính sách có thể áp dụng bao gồm:
- Yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa tối thiểu: Các doanh nghiệp FDI muốn nhận ưu đãi thuế cần cam kết sử dụng ít nhất 30-40% linh kiện nội địa trong sản xuất, tương tự chính sách ngành ô tô của Mexico. Điều này giúp tăng cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
- Áp dụng tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị) trong cấp phép đầu tư: Các doanh nghiệp có cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi cho người lao động nên được ưu tiên cấp phép, trong khi các ngành công nghiệp gây ô nhiễm như dệt nhuộm, hóa chất cần bị kiểm soát chặt chẽ hơn.
Hỗ trợ doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng
Một trong những điểm yếu lớn nhất của ngành công nghiệp Việt Nam là sự tham gia hạn chế của doanh nghiệp nội địa vào chuỗi cung ứng FDI. Theo khảo sát của JETRO (2024), chỉ 36% doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng của các công ty FDI tại Việt Nam, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (55%) hay Malaysia (50%).
Chính phủ cần có chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp nội địa theo ba hướng chính:
- Hỗ trợ tài chính và công nghệ: Cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc quỹ hỗ trợ để doanh nghiệp có thể đầu tư vào nâng cấp công nghệ sản xuất, giúp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe từ FDI.
- Đào tạo và kết nối: Tổ chức các chương trình đào tạo về quản lý chất lượng, sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) và kết nối doanh nghiệp Việt với các tập đoàn FDI để tạo cơ hội hợp tác.
- Chính sách bắt buộc doanh nghiệp FDI hợp tác với doanh nghiệp nội địa: Lấy ví dụ từ Mexico, quốc gia này quy định rằng các doanh nghiệp FDI trong ngành ô tô phải sử dụng ít nhất 40% linh kiện nội địa, qua đó thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ. Việt Nam có thể áp dụng chính sách tương tự trong các ngành như điện tử, sản xuất pin và ô tô điện.
Đầu tư mạnh vào hạ tầng logistics để giảm chi phí vận chuyển giữa các vùng
Hạ tầng logistics kém phát triển đang là rào cản lớn đối với sự phát triển của KCN tại Việt Nam. Hiện nay, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16-17% GDP, cao hơn nhiều so với mức 8-10% tại các nước phát triển (Ngân hàng Thế giới, 2024). Điều này làm tăng giá thành sản xuất và giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào hai lĩnh vực chính:
- Phát triển hệ thống đường sắt vận tải kết nối các KCN:
- Hiện tại, vận tải đường sắt chỉ chiếm 1.8% tổng lượng hàng hóa vận chuyển tại Việt Nam, trong khi con số này tại Trung Quốc là hơn 40%.
- Chính phủ cần ưu tiên đầu tư các tuyến đường sắt chuyên dụng kết nối KCN với cảng biển, chẳng hạn như tuyến đường sắt Bắc – Nam hoặc các tuyến liên kết KCN Bắc Ninh – Hải Phòng, giúp giảm tải cho đường bộ và tiết kiệm chi phí logistics.
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng:
- Khuyến khích các doanh nghiệp logistics áp dụng công nghệ số, như hệ thống theo dõi hàng hóa bằng IoT, blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng để tăng hiệu quả vận chuyển.
- Học hỏi mô hình từ Singapore, nơi mà 80% doanh nghiệp logistics đã số hóa hoạt động vận hành, giúp giảm chi phí vận chuyển trung bình khoảng 20-25% so với mô hình truyền thống.
Việc phát triển hạ tầng logistics không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn.
Nhìn chung, để đảm bảo sự phát triển bền vững của KCN, Việt Nam cần chuyển từ mô hình cạnh tranh địa phương sang mô hình liên kết vùng, hạn chế ưu đãi thuế tràn lan và tập trung vào thu hút FDI chất lượng cao. Đồng thời, đầu tư vào hạ tầng logistics và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa là yếu tố quan trọng để Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, từng bước nâng cao vị thế công nghiệp của đất nước.
Việt Nam cần thay đổi gì để tránh rơi vào bẫy phát triển ngắn hạn?
Việt Nam đã đạt được những thành công đáng kể trong thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, mô hình phát triển này đang bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là nguy cơ mắc kẹt trong bẫy phát triển ngắn hạn, nơi nền kinh tế phụ thuộc quá mức vào FDI giá rẻ, trong khi năng lực doanh nghiệp nội địa vẫn yếu và chuỗi cung ứng công nghiệp chưa phát triển toàn diện.
Nguy cơ phụ thuộc vào FDI giá rẻ
Trong hai thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn sản xuất lớn như Samsung, LG, Foxconn nhờ vào lợi thế nhân công rẻ và các ưu đãi thuế. Tuy nhiên, theo dữ liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2023, khu vực FDI chiếm tới 74% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, trong khi tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong các sản phẩm xuất khẩu chỉ đạt khoảng 30%. Điều này phản ánh sự phụ thuộc quá mức vào các doanh nghiệp nước ngoài, trong khi phần giá trị gia tăng từ sản xuất vẫn chủ yếu thuộc về các tập đoàn đa quốc gia.
Hệ quả là khi có biến động kinh tế hoặc sự điều chỉnh trong chính sách đầu tư toàn cầu, Việt Nam dễ bị ảnh hưởng. Ví dụ, trong năm 2023, việc Apple và nhiều doanh nghiệp công nghệ lớn của Mỹ tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc đã giúp Việt Nam thu hút thêm nhiều dự án mới. Tuy nhiên, nếu không có chiến lược nâng cấp chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể chỉ dừng lại ở vai trò trung gian lắp ráp, mà không chiếm được nhiều giá trị từ sự dịch chuyển này.
Cần chính sách mạnh mẽ hơn để phát triển doanh nghiệp nội địa
Một trong những điểm yếu của nền kinh tế Việt Nam là sự thiếu vắng các doanh nghiệp nội địa có khả năng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiện tại, tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI vẫn rất thấp. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, chỉ có khoảng 14% doanh nghiệp nội địa có thể cung cấp linh kiện hoặc dịch vụ hỗ trợ cho các tập đoàn nước ngoài.
Để cải thiện tình trạng này, Việt Nam cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn đối với doanh nghiệp nội địa, bao gồm:
- Phát triển năng lực công nghệ và tài chính: Học hỏi từ Mexico, nơi chính phủ đã yêu cầu các doanh nghiệp FDI trong ngành ô tô phải có ít nhất 40% linh kiện được sản xuất trong nước. Nhờ chính sách này, tỷ lệ nội địa hóa của ngành ô tô Mexico hiện đạt trên 60%, cao hơn nhiều so với mức dưới 20% của Việt Nam.
- Tạo quỹ hỗ trợ doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ: Các nước như Hàn Quốc đã thành lập quỹ tài trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm nâng cao năng lực sản xuất linh kiện và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự để hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực điện tử, cơ khí chính xác và công nghiệp phụ trợ.
Xây dựng mô hình khu công nghiệp bền vững
Thay vì phát triển các khu công nghiệp theo kiểu “cạnh tranh lẻ tẻ” giữa các địa phương, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có mô hình khu công nghiệp bền vững như Thái Lan và Mexico.
- Mô hình Eastern Economic Corridor (EEC) của Thái Lan: Đây là một trong những ví dụ thành công nhất về phát triển khu công nghiệp theo hướng liên kết vùng. Chính phủ Thái Lan đã quy hoạch vùng công nghiệp tập trung ở phía Đông, kết nối các tỉnh Chonburi, Rayong và Chachoengsao, nhằm thu hút FDI công nghệ cao, nâng cấp hạ tầng logistics và tạo chuỗi giá trị đồng bộ. Kết quả là EEC đã thu hút được hơn 55 tỷ USD vốn FDI từ năm 2017 đến 2023, với nhiều dự án trong lĩnh vực ô tô điện, AI và công nghệ sinh học.
- Liên kết vùng Hải Phòng – Quảng Ninh – Hải Dương: Việt Nam có thể phát triển mô hình tương tự tại khu vực phía Bắc, thay vì để các địa phương cạnh tranh thu hút FDI một cách riêng lẻ. Một chiến lược quy hoạch liên kết giữa ba tỉnh này có thể giúp tối ưu hóa hạ tầng, giảm chi phí logistics và tạo lợi thế cạnh tranh lớn hơn trong việc thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao.
Đầu tư vào hạ tầng logistics để nâng cao năng lực cạnh tranh
Chi phí logistics tại Việt Nam hiện chiếm khoảng 16-20% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 10-12% của các nước ASEAN. Một trong những nguyên nhân chính là hệ thống giao thông kết nối giữa các khu công nghiệp còn yếu kém, khiến chi phí vận chuyển nguyên vật liệu và hàng hóa tăng cao.
- Đầu tư vào hệ thống đường sắt vận tải: Trung Quốc đã thành công trong việc phát triển các tuyến đường sắt chuyên dụng kết nối các khu công nghiệp với cảng biển, giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí vận chuyển. Việt Nam có thể áp dụng mô hình này với tuyến đường sắt Bắc – Nam hoặc các tuyến kết nối trực tiếp từ các khu công nghiệp lớn đến cảng Hải Phòng và cảng Cái Mép – Thị Vải.
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng: Các quốc gia phát triển đã áp dụng AI và blockchain để theo dõi và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Việt Nam cần khuyến khích doanh nghiệp trong nước áp dụng các giải pháp công nghệ này nhằm giảm chi phí vận hành và tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Nếu không có sự thay đổi mạnh mẽ, Việt Nam có nguy cơ tiếp tục mắc kẹt trong mô hình tăng trưởng dựa trên FDI giá rẻ, với giá trị gia tăng thấp và sự phụ thuộc lớn vào các tập đoàn nước ngoài. Để tránh bẫy phát triển ngắn hạn, chính phủ cần có chiến lược dài hạn nhằm:
- Tạo điều kiện cho doanh nghiệp nội địa tham gia sâu vào chuỗi cung ứng, thông qua các chính sách hỗ trợ tài chính và công nghệ.
- Tái cấu trúc mô hình khu công nghiệp theo hướng liên kết vùng, thay vì phát triển theo địa phương riêng lẻ.
- Đầu tư mạnh vào hạ tầng logistics, giảm chi phí vận chuyển và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Kinh nghiệm từ các quốc gia như Mexico và Thái Lan cho thấy, một chiến lược phát triển công nghiệp bền vững không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất nội địa mà còn tạo điều kiện để Việt Nam chuyển mình thành một trung tâm công nghiệp có giá trị gia tăng cao trong khu vực.